LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI

  • Đặc tính:
    Dòng chảy cao
    Thời tiết kháng
    Chịu nhiệt độ cao
    Ổn định nhiệt
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Vật liệu xây dựng
    Hồ sơ

Bảng thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
remarks

remarks

特点:粗粉末有热稳定性具有优异的挺性、抗热变形和良好的抗环境应力开裂能力
purpose

purpose

共混改性应用
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Elongation at Break

Elongation at Break

ASTM D638/ISO 527>100 %
Bending modulus

Bending modulus

ASTM D790/ISO 178260(MPa) kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melting temperature

Melting temperature

123 ℃(℉)
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ASTM D1525/ISO R30696 ℃(℉)
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ASTM D792/ISO 11830.924
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.