So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EXXONMOBIL SAUDI/LL 6101RQ |
|---|---|---|---|
| remarks | 特点:粗粉末有热稳定性具有优异的挺性、抗热变形和良好的抗环境应力开裂能力 | ||
| purpose | 共混改性应用 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EXXONMOBIL SAUDI/LL 6101RQ |
|---|---|---|---|
| Elongation at Break | ASTM D638/ISO 527 | >100 % | |
| Bending modulus | ASTM D790/ISO 178 | 260(MPa) kg/cm²(MPa)[Lb/in²] |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EXXONMOBIL SAUDI/LL 6101RQ |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | ASTM D1525/ISO R306 | 96 ℃(℉) | |
| Melting temperature | 123 ℃(℉) |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EXXONMOBIL SAUDI/LL 6101RQ |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 0.924 |
