TSU BJB Polyurethane TC-277 A/B BJB Enterprises, Inc.

Bảng thông số kỹ thuật

thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Thermosetting mixed viscosity

Thermosetting mixed viscosity

25°C6

ASTM D2393425 cP
Thermosetting mixed viscosity

Thermosetting mixed viscosity

25°C7

ASTM D23932250 cP
Thermosetting mixed viscosity

Thermosetting mixed viscosity

Demold Time

ASTM D239320to30 min
Thermosetting mixed viscosity

Thermosetting mixed viscosity

CreamTime(25°C)

ASTM D239320.0to25.0 sec
Thermosetting mixed viscosity

Thermosetting mixed viscosity

RiseTime

ASTM D23931.3to1.5 min
Thermosetting components

Thermosetting components

按重量计算的混合比

100
Thermosetting components

Thermosetting components

PartA5

按重量计算的混合比:60
Thermosetting components

Thermosetting components

PartA4

按重量计算的混合比:75
Thermosetting components

Thermosetting components

Shelf Life

26 wk
Thermosetting components

Thermosetting components

按重量计算的混合比

100
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

--

0.0641 g/cm³
density

density

--3

1.15 g/cm³
density

density

--2

1.03 g/cm³
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
MixTime

MixTime

10.0to15.0 sec
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.