So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| thermosetting | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BJB Enterprises, Inc./BJB Polyurethane TC-277 A/B |
|---|---|---|---|
| Thermosetting components | 按重量计算的混合比 | 100 | |
| Thermosetting mixed viscosity | 25°C7 | ASTM D2393 | 2250 cP |
| CreamTime(25°C) | ASTM D2393 | 20.0to25.0 sec | |
| Thermosetting components | Shelf Life | 26 wk | |
| Thermosetting mixed viscosity | Demold Time | ASTM D2393 | 20to30 min |
| RiseTime | ASTM D2393 | 1.3to1.5 min | |
| Thermosetting components | PartA4 | 按重量计算的混合比:75 | |
| PartA5 | 按重量计算的混合比:60 | ||
| Thermosetting mixed viscosity | 25°C6 | ASTM D2393 | 425 cP |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BJB Enterprises, Inc./BJB Polyurethane TC-277 A/B |
|---|---|---|---|
| density | -- | 0.0641 g/cm³ | |
| --2 | 1.03 g/cm³ | ||
| --3 | 1.15 g/cm³ |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BJB Enterprises, Inc./BJB Polyurethane TC-277 A/B |
|---|---|---|---|
| MixTime | 10.0to15.0 sec |
