388 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: mui xe
Xóa tất cả bộ lọc
PP Hostacom G3 U01 102297 Basel, Đức

PP Hostacom G3 U01 102297 Basel, Đức

High mobilityPhụ tùng mui xeThành viênLĩnh vực ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXY BK1A843 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXY BK1A843 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựamui xeHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 145.080.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXZ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXZ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantTúi nhựamui xeHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 152.710.000/ MT

PP Moplen  G2 U02 Leander Basel, Hà Lan

PP Moplen  G2 U02 Leander Basel, Hà Lan

Glass fiber reinforcedThiết bị điệnPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tô

₫ 67.960.000/ MT

PP  G3230A-10000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PP G3230A-10000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Chemical couplingỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng dưới mui xe

₫ 76.360.000/ MT

ABS  HU650 Kumho, Hàn Quốc

ABS HU650 Kumho, Hàn Quốc

heat-resistingPhụ tùng mui xeCác bộ phận dưới mui xe ôLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 76.360.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCV072-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ WCV072-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non enhancedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoàimui xe

₫ 114.530.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCV072-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ WCV072-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Non enhancedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoàimui xe

₫ 114.530.000/ MT

PA12 Grilamid®  LKN-3H NATUR Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  LKN-3H NATUR Thụy Sĩ EMS

30% glass bead fillingỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách taymui xeĐiện thoại

₫ 305.420.000/ MT

PA66 Leona™  14G30 W33G7 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  14G30 W33G7 Nhật Bản mọc

high strengthỨng dụng điện tửPhần cấu trúcLĩnh vực ô tômui xe

₫ 83.990.000/ MT

PA66 Radiflam® N66G33HSL BK Ý Lantic

PA66 Radiflam® N66G33HSL BK Ý Lantic

Glass fiber reinforcedPhụ tùng mui xeỨng dụng nhiệt độ caoLĩnh vực ô tô

₫ 104.990.000/ MT

PA66 Leona™  14G30 Thường xuyên mọc lên.

PA66 Leona™  14G30 Thường xuyên mọc lên.

high strengthỨng dụng điện tửPhần cấu trúcLĩnh vực ô tômui xe

₫ 118.350.000/ MT

PP Borealis BHC5012C Hóa chất Bắc Âu

PP Borealis BHC5012C Hóa chất Bắc Âu

Thermal stabilityCác bộ phận dưới mui xe ôLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 51.920.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX951W-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PPO NORYL GTX™  GTX951W-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Các bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 91.630.000/ MT

PTFE Fluon®  G307 Nhật Bản Rising Nitro

PTFE Fluon®  G307 Nhật Bản Rising Nitro

Các bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 610.850.000/ MT

TPV Santoprene™ 9221-87 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 9221-87 Seranis Hoa Kỳ

Ozone resistantPhụ tùng ô tôPhụ tùng cho mui xeHộp đựng thực phẩm

₫ 129.040.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK Viet Nam

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK Viet Nam

Thermal stabilityPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 76.360.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3WG6 BK BASF Đức

Thermal stabilityPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 79.410.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3WG6 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3WG6 BASF Đức

Thermal stabilityPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 80.170.000/ MT

PA6 Ultramid® B3WG6 BK00564 Thượng Hải BASF

PA6 Ultramid® B3WG6 BK00564 Thượng Hải BASF

Thermal stabilityPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 83.230.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3WG6GP BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3WG6GP BASF Đức

Thermal stabilityPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 91.630.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36XX GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36XX GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnTúi nhựamui xeHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36XX BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36XX BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnTúi nhựamui xeHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 95.450.000/ MT

PA66 Ultramid®  1503-2 BASF Đức

PA66 Ultramid®  1503-2 BASF Đức

Oil resistantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 97.350.000/ MT

PA66 Leona™  1330G Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  1330G Nhật Bản mọc

LubricityPhụ tùng mui xeỨng dụng công nghiệpThành viênLĩnh vực ô tô

₫ 120.260.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36XXY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36XXY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnTúi nhựamui xeHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 145.080.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36XXZ-GYMDNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36XXZ-GYMDNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnTúi nhựamui xeHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 145.080.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX8410W-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX8410W-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 148.890.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8210-71167 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8210-71167 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 106.900.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8420-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8420-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 110.290.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8430-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8430-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 110.290.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8410-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8410-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 114.530.000/ MT

PPA Amodel® PPA AT-1116HSNT Solvay Mỹ

PPA Amodel® PPA AT-1116HSNT Solvay Mỹ

Chemical resistanceLinh kiện công nghiệpVỏ máy tính xách taymui xeTrang chủVòng bi

₫ 171.800.000/ MT

PP ExxonMobil™  AP3AW ExxonMobil Hoa Kỳ

PP ExxonMobil™  AP3AW ExxonMobil Hoa Kỳ

Light resistanceHộp pinPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôĐược thiết kế đặc biệt ch

₫ 40.470.000/ MT

PA6 UNITIKA A1030GFL Nhật Bản Unica

PA6 UNITIKA A1030GFL Nhật Bản Unica

Glass fiber reinforcedVỏ điệnLĩnh vực ứng dụng xây dựnCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng mui xeLĩnh vực xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PA66  R515H NT Q531 Mỹ Autude

PA66 R515H NT Q531 Mỹ Autude

Filler: Glass fiber reinfPhụ tùng động cơCông cụ/Other toolsCác bộ phận dưới mui xe ôNhà ở

₫ 137.440.000/ MT

PA66 Leona™  1300G Thâm Quyến mới mọc.

PA66 Leona™  1300G Thâm Quyến mới mọc.

High rigidityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeThành viênLĩnh vực ô tô

₫ 86.850.000/ MT

PA66 Leona™  1300GT Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  1300GT Nhật Bản mọc

High rigidityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeThành viênLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PA66 Leona™  1300G Húc Hóa Thành

PA66 Leona™  1300G Húc Hóa Thành

High rigidityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeThành viênLĩnh vực ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PA66  1300G W3301 Châu Hải Đông Dương Khoa Mỹ

PA66 1300G W3301 Châu Hải Đông Dương Khoa Mỹ

High rigidityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeThành viênLĩnh vực ô tô

₫ 94.680.000/ MT