967 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  HPX8R NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HPX8R NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityChăm sóc y tếLĩnh vực y tế

₫ 164.170.000/ MT

EBA Elvaloy®  3427 AC DuPont Mỹ

EBA Elvaloy®  3427 AC DuPont Mỹ

antioxidantBao bì y tếTúi bao bì y tế

₫ 61.080.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫ 297.790.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1010-7HD395 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1010-7HD395 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫ 897.180.000/ MT

PC WONDERLITE®  PC-115P Chimei Đài Loan

PC WONDERLITE®  PC-115P Chimei Đài Loan

High mobilityPhụ kiện thiết bị y tếỨng dụng y tế

₫ 133.620.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1010 7H1D395 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PEI ULTEM™  HU1010 7H1D395 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫ 267.250.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1000 2H4D342 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1000 2H4D342 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫ 366.510.000/ MT

PEI ULTEM™  HU2100 7H8D479 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU2100 7H8D479 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1000 7H4D017USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1000 7H4D017USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫ 610.850.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1000-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1000-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫ 710.110.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1010-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1010-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫ 962.090.000/ MT

PBT VALOX™  HX260HPR Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

PBT VALOX™  HX260HPR Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

Middle flowThuốcVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫ 286.340.000/ MT

PC LEXAN™  HP4-1H111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HP4-1H111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityThuốcVật tư y tế/điều dưỡngChăm sóc y tế

₫ 152.710.000/ MT

PPO NORYL™  V0150B Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  V0150B Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  N225X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N225X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityChăm sóc y tế

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  V0150B-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  V0150B-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN3-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1GFN3-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  N225X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N225X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityChăm sóc y tế

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  N225X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N225X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityChăm sóc y tế

₫ 4.364/ MT

PA12 Rilsan®  G-350 Acoma, Pháp

PA12 Rilsan®  G-350 Acoma, Pháp

Low temperature resistancVật tư y tế

₫ 248.160.000/ MT

PA12  AZM30 Acoma, Pháp

PA12 AZM30 Acoma, Pháp

High temperature resistanVật tư y tế

₫ 272.970.000/ MT

PA12 Rilsan®  G-830 Acoma, Pháp

PA12 Rilsan®  G-830 Acoma, Pháp

High temperature resistanVật tư y tế

₫ 305.420.000/ MT

PA12 Rilsan®  G170 Acoma, Pháp

PA12 Rilsan®  G170 Acoma, Pháp

High temperature resistanVật tư y tế

₫ 362.690.000/ MT

PA12 Pebax® 5533 Acoma, Pháp

PA12 Pebax® 5533 Acoma, Pháp

High temperature resistanVật tư y tế

₫ 381.780.000/ MT

PA66 Zytel®  51GN60FHS BK083 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  51GN60FHS BK083 DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedBao bì y tế

₫ 152.710.000/ MT

PA66 Zytel®  E51HSB DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  E51HSB DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedBao bì y tế

₫ 183.250.000/ MT

PC TARFLON™  IR2500 Đài Loan hóa ra ánh sáng

PC TARFLON™  IR2500 Đài Loan hóa ra ánh sáng

High mobilityBao bì y tế

₫ 89.720.000/ MT

POM CELCON®  MT8F01 Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  MT8F01 Seranis Hoa Kỳ

Thermal stabilitySản phẩm y tế

₫ 122.170.000/ MT

POM HOSTAFORM®  MT24F01 Seranis, Đức

POM HOSTAFORM®  MT24F01 Seranis, Đức

High mobilitySản phẩm y tế

₫ 190.890.000/ MT

PP LNP™ THERMOCOMP™  MB-1006HS-S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PP LNP™ THERMOCOMP™  MB-1006HS-S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 71.390.000/ MT

PPO NORYL™  N300-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  N300-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Thermal stabilityChăm sóc y tế

₫ 99.260.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  VP7133 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  VP7133 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedChăm sóc y tế

₫ 148.470.000/ MT

ABS  TR-558A BK Hàn Quốc LG

ABS TR-558A BK Hàn Quốc LG

transparentBao bì y tế

₫ 66.810.000/ MT

ABS Novodur®  348 Anh Mỹ.

ABS Novodur®  348 Anh Mỹ.

High glossSản phẩm y tế

₫ 248.160.000/ MT

PA12 Rilsan®  P40TL Acoma, Pháp

PA12 Rilsan®  P40TL Acoma, Pháp

High temperature resistanVật tư y tế

₫ 297.790.000/ MT

PA12 Rilsan®  P40 Acoma, Pháp

PA12 Rilsan®  P40 Acoma, Pháp

High temperature resistanVật tư y tế

₫ 297.790.000/ MT

PA12 Rilsan®  G300HI Acoma, Pháp

PA12 Rilsan®  G300HI Acoma, Pháp

High temperature resistanVật tư y tế

₫ 305.420.000/ MT

PA12 Pebax® 10728 Acoma, Pháp

PA12 Pebax® 10728 Acoma, Pháp

High temperature resistanVật tư y tế

₫ 305.420.000/ MT

PA12 Pebax® P20 Acoma, Pháp

PA12 Pebax® P20 Acoma, Pháp

High temperature resistanVật tư y tế

₫ 305.420.000/ MT

PA12 Pebax® 4033 SA 01 Acoma, Pháp

PA12 Pebax® 4033 SA 01 Acoma, Pháp

High temperature resistanVật tư y tế

₫ 324.510.000/ MT