1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Trang chủ
Xóa tất cả bộ lọc
PP Borealis BA202E Hóa chất Bắc Âu
High impact resistanceTrang chủ₫ 52.690.000/ MT

PP GLOBALENE® SJ3032 Lý Trường Vinh Đài Loan
HomopolymerTrang chủ₫ 55.360.000/ MT

PP 3307 NAN YA TAIWAN
Weather resistanceTrang chủ₫ 80.170.000/ MT

PP 3307 UBK1 NAN YA TAIWAN
Weather resistanceTrang chủ₫ 83.230.000/ MT

PP 3307 UNC1 Nam Á Huệ Châu
Weather resistanceTrang chủ₫ 89.720.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Weather resistanceTrang chủ₫ 110.720.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1006 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Weather resistanceTrang chủ₫ 133.620.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1009 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanTrang chủ₫ 137.440.000/ MT

PPA Grivory® GV-4H BK Thụy Sĩ EMS
Hydrolysis resistanceTrang chủ₫ 232.890.000/ MT

LLDPE DNDA7150 Name
heat-resistingTủ lạnhTrang chủTrang chủĐồ chơi₫ 50.780.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X8303CL NA9A002T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
UV resistanceThiết bị văn phòngTrang chủTrang chủ₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X8303CL Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistanceThiết bị văn phòngTrang chủTrang chủ₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X8303CL-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistanceThiết bị văn phòngTrang chủTrang chủ₫ 126.980.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN® PN-117L100 Chimei Đài Loan
transparentTrang chủTrang chủ Hàng ngàyThùng chứa₫ 57.270.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN® PN-107L150 Chimei Đài Loan
transparentTrang chủTrang chủ Hàng ngàyThùng chứa₫ 60.700.000/ MT

LDPE PE FA5230 Hóa chất Bắc Âu
Good processingTrang chủTúi xáchTrang chủphim ảnh₫ 41.230.000/ MT

LLDPE DNDA 7140 Name
heat-resistingTủ lạnhTrang chủTrang chủĐồ chơi₫ 29.780.000/ MT

PP Z30G Du Lâm mở rộng than trung bình
Đồ chơiTrang chủDây đơnTrang chủ₫ 36.650.000/ MT

PP Z30G Hóa dầu quốc gia Iran
Trang chủDây đơnTrang chủĐồ chơi₫ 36.650.000/ MT

PP ExxonMobil™ PP4792E1 ExxonMobil Hoa Kỳ
Good processingTrang chủphimTrang chủPhim định hướng₫ 40.470.000/ MT

TPV Santoprene™ 8271-55 Seranis Hoa Kỳ
Food contact complianceTrường hợp điện thoạiTrang chủỐngTrang chủTrang chủ Hàng ngàyThùng chứa₫ 171.800.000/ MT

EPS TAITACELL EPS-301F Trung Sơn Đài Đạt
Fast forming cycleTrang chủPhần trang trí₫ 49.630.000/ MT

EPS TAITACELL EPS-301T Trung Sơn Đài Đạt
Fast forming cycleTrang chủPhần trang trí₫ 49.630.000/ MT

EPS TAITACELL EPS-301 Trung Sơn Đài Đạt
Fast forming cycleTrang chủPhần trang trí₫ 51.540.000/ MT

EVA NIPOFLEX® 630 Higashi, Nhật Bản
Resistance to stress cracTrang chủphimTrang chủNhà ởĐồ chơi₫ 61.080.000/ MT

EVA NIPOFLEX® 722 Higashi, Nhật Bản
Resistance to stress cracTrang chủphimTrang chủNhà ởĐồ chơi₫ 61.080.000/ MT

LLDPE SEETEC UL814 Lotte Chemical Hàn Quốc
High rigidityTrang chủTrang chủHàng gia dụngVỏ container₫ 33.600.000/ MT

POM KOCETAL® EL302 Hàn Quốc
High flexibilityTrang chủBảng chuyển đổiTrang chủCông tắc₫ 68.720.000/ MT

PP EPQ30R Du Lâm mở rộng than trung bình
Impact copolymerTấm sóngTrang chủTrang chủChai thổi rỗng₫ 36.650.000/ MT

SBC K-Resin® SBC KR38 Cổ áo Inex Benzen Hàn Quốc
high definitionTrang chủTrang chủTrang chủỨng dụng thermoformingĐóng gói vỉCốc dùng một lần₫ 90.100.000/ MT

PP REPOL® H100EY Ấn Độ Shinsei
Food contact levelTrang chủphimCIF
US $ 1,040/ MT

PP REPOL® H100EY Ấn Độ Shinsei
Food contact levelTrang chủphim₫ 30.888.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX810-51511OD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceSợiTrang chủ₫ 5.000/ MT

POE Vistamaxx™ 3588FL ExxonMobil ở Singapore
Chemical resistanceTrang chủphim₫ 63.380.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX810-71167 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceSợiTrang chủ₫ 110.290.000/ MT

EVA Escorene™ Ultra FL00328 ExxonMobil Hoa Kỳ
high strengthTrang chủphim₫ 99.260.000/ MT

LDPE TITANLENE® LDF 200GG Mã Lai Đại Đằng hóa đá
Trang chủphim₫ 45.810.000/ MT

LDPE LD5320 Hanwha Hàn Quốc
Trang chủphim₫ 45.810.000/ MT

MVLDPE Exceed™ 20-10CB ExxonMobil Hoa Kỳ
High impactTrang chủphim₫ 31.310.000/ MT

MVLDPE Eanble™ 2010ME ExxonMobil Hoa Kỳ
High impactTrang chủphim₫ 38.180.000/ MT