1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Trang chủ
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ 103R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
transparentỨng dụng ngoài trờiTrang chủ₫ 72.540.000/ MT

PC IUPILON™ N-7 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
UV resistanceBộ phận gia dụngTrang chủ₫ 76.360.000/ MT

PC Makrolon® AL2647 Kostron Thái Lan (Bayer)
transparentLĩnh vực ô tôTrang chủ₫ 77.690.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DFL-4022 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldỨng dụng điện tửTrang chủ₫ 83.990.000/ MT

PC INFINO® EH-3104HF K2115 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Weather resistancePhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™ 153R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
UV resistanceLĩnh vực ô tôTrang chủ₫ 85.900.000/ MT

PC INFINO® FX8500 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
High rigidityLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 87.810.000/ MT

PC IUPILON™ GN-2030R2 Mitsubishi Engineering Thái Lan
UV resistanceBộ phận gia dụngTrang chủ₫ 87.810.000/ MT

PC Makrolon® AL2647 550396 Kostron Thái Lan (Bayer)
transparentLĩnh vực ô tôTrang chủ₫ 87.810.000/ MT

PC IUPILON™ GBV-2020R Mitsubishi Engineering Thái Lan
UV resistanceBộ phận gia dụngTrang chủ₫ 87.810.000/ MT

PC IUPILON™ FPL3500 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
UV resistanceBộ phận gia dụngTrang chủ₫ 88.950.000/ MT

PC Makrolon® AL2647 350392 Costron Đức (Bayer)
transparentLĩnh vực ô tôTrang chủ₫ 89.720.000/ MT

PC Makrolon® TP0370 551056 Costron Đức (Bayer)
High impact resistanceỨng dụng ô tôTrang chủ₫ 91.630.000/ MT

PC Makrolon® EM9417 704297 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
High impact resistanceỨng dụng ô tôTrang chủ₫ 93.540.000/ MT

PC IUPILON™ LGV-2220KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản
UV resistanceBộ phận gia dụngTrang chủ₫ 94.680.000/ MT

PC LEXAN™ 103R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
transparentỨng dụng ngoài trờiTrang chủ₫ 94.680.000/ MT

PC IUPILON™ CF2030 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
UV resistanceBộ phận gia dụngTrang chủ₫ 95.450.000/ MT

PC IUPILON™ PL2010 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
UV resistanceBộ phận gia dụngTrang chủ₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™ 953A-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
high viscosityThiết bị gia dụngTrang chủ₫ 99.260.000/ MT

PC INFINO® TN-1045M Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Flame retardantPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 99.260.000/ MT

PC Makrolon® 2806 000000 Costron Đức (Bayer)
High impact resistanceỨng dụng ô tôTrang chủ₫ 101.170.000/ MT

PC LEXAN™ 953A-116 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high viscosityThiết bị gia dụngTrang chủ₫ 103.080.000/ MT

PC Makrolon® TP2021 Costron Đức (Bayer)
High impact resistanceỨng dụng ô tôTrang chủ₫ 103.080.000/ MT

PC Makrolon® FR6005 014237 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
Flame retardantLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 108.810.000/ MT

PC Makrolon® 9125 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
Medium viscosityLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 109.950.000/ MT

PC Makrolon® 9417 101475 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
High impact resistanceỨng dụng ô tôTrang chủ₫ 113.770.000/ MT

PC IUPILON™ EB-3001R Mitsubishi Engineering Nhật Bản
UV resistanceBộ phận gia dụngTrang chủ₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ EXTC8143 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 118.350.000/ MT

PC IUPILON™ 2030R Mitsubishi Engineering Nhật Bản
UV resistanceBộ phận gia dụngTrang chủ₫ 125.990.000/ MT

PC Makrolon® XT5010 Kostron Thái Lan (Bayer)
High impact resistanceỨng dụng ô tôTrang chủ₫ 129.810.000/ MT

PC LEXAN™ EXTC8141 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thermal stabilityLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™ XHT4141-RD3G066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityThiết bị thể thaoTrang chủ₫ 137.440.000/ MT

PC IUPILON™ CF-2020KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản
UV resistanceBộ phận gia dụngTrang chủ₫ 141.260.000/ MT

PC IUPILON™ PCF/CF15 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản
UV resistanceBộ phận gia dụngTrang chủ₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DFL-4036 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldỨng dụng điện tửTrang chủ₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DFL-4034 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldỨng dụng điện tửTrang chủ₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DFL-4022 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldỨng dụng điện tửTrang chủ₫ 145.080.000/ MT

PC Makrolon® DP1-1884 Costron Đức (Bayer)
High impact resistanceỨng dụng ô tôTrang chủ₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ PDX-E-99689 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityPhụ tùng ô tôTrang chủ₫ 160.350.000/ MT

PC LEXAN™ XHT4141-GY8D046 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityThiết bị thể thaoTrang chủ₫ 164.170.000/ MT