1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thìa
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE  868-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING

Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 46.590/ KG

LDPE SANREN  Q281D SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  Q281D SINOPEC SHANGHAI

Thùng chứaTrang chủBao bì thực phẩmBao bì dược phẩmBao bì thực phẩm và dược Túi xách

₫ 46.590/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 DOW USA

LDPE ATTANE™ 4203 DOW USA

phimThùng chứaTrang chủ

₫ 50.090/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

phimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói

₫ 50.480/ KG

LDPE LUTENE® LB8000 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® LB8000 LG CHEM KOREA

Trang chủThùng chứa

₫ 60.180/ KG

LDPE  DNDV0405R UNICAR JAPAN

LDPE DNDV0405R UNICAR JAPAN

Trang chủThùng chứaTrang chủ

₫ 60.960/ KG

LLDPE  7144-GD SINOPEC MAOMING

LLDPE 7144-GD SINOPEC MAOMING

Đồ chơiỐngTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaNắp nhựaHàng thể thaoTrang chủ

₫ 31.060/ KG

LLDPE  DNDA-8320 SINOPEC FUJIAN

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC FUJIAN

Hàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaĐồ dùng gia đình chất lượTúi rác và thùng chứa

₫ 32.620/ KG

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

Phim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày

₫ 32.810/ KG

LLDPE  218NF SINOPEC FUJIAN

LLDPE 218NF SINOPEC FUJIAN

phimcăng bọc phimThùng chứaTrang chủVỏ sạc

₫ 32.970/ KG

LLDPE  DFDA-7144 SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-7144 SINOPEC GUANGZHOU

Đồ chơiỐngTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaNắp nhựaHàng thể thaoTrang chủ

₫ 33.510/ KG

LLDPE  DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

LLDPE DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

Hàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaThiết bị gia dụng chất lưThùng rác và thùng chứa

₫ 34.170/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101XR EXXONMOBIL SAUDI

Trang chủThùng chứaTrang chủHàng gia dụngThùng nhựa

₫ 34.360/ KG

LLDPE  FL201KI SINOPEC FUJIAN

LLDPE FL201KI SINOPEC FUJIAN

Trang chủThùng chứaVỏ sạcphim

₫ 34.560/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7420D1 PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7420D1 PTT THAI

phimTrang chủThùng chứaVỏ sạc

₫ 35.520/ KG

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

phimTrang chủThùng chứaVỏ sạcỨng dụng Túi bảo vệ quần Túi bao bì sản phẩmmàng composite vv

₫ 36.890/ KG

LLDPE  DFDA-7144(粉) SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7144(粉) SINOPEC MAOMING

Đồ chơiỐngTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaNắp nhựaHàng thể thaoTrang chủ

₫ 38.040/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 38.050/ KG

LLDPE  DFDA-7144(粉) SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-7144(粉) SINOPEC GUANGZHOU

Đồ chơiỐngTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaNắp nhựaHàng thể thaoTrang chủ

₫ 38.750/ KG

LLDPE TAISOX®  3490 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3490 FPC TAIWAN

Thùng chứa tường mỏngHàng gia dụngTrang chủHộp đựng thực phẩm

₫ 38.830/ KG

LLDPE InnoPlus  LL9641U PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL9641U PTT THAI

Bể chứa nướcĐồ chơiThùng chứaỨng dụng ngoài trời

₫ 38.830/ KG

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

Thùng chứa tường mỏngTrang chủHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmCách sử dụng: chậu gia đìHộp bao bì thực phẩmCác loại nắp mềm công dụn

₫ 40.770/ KG

LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  M200024 SABIC SAUDI

phimThùng chứaTrang chủHàng gia dụngHộp nhựaLĩnh vực ô tô

₫ 41.550/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL8446.21 EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL8446.21 EXXONMOBIL SAUDI

Đồ chơiJar nhựaThùng chứa

₫ 42.710/ KG

LLDPE SEETEC  UR644 LOTTE KOREA

LLDPE SEETEC  UR644 LOTTE KOREA

Thùng chứaBể chứa nướcKhuôn ly tâm

₫ 45.040/ KG

LLDPE TAISOX®  3840 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3840 FPC TAIWAN

Thùng chứaBể chứa nướcTải thùng hàngCách sử dụng: thùng vuôngThùng siêu lớnTháp nước nhựaRào chắn nhựa.

₫ 45.040/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 45.040/ KG

LLDPE YUCLAIR®  RG500U SK KOREA

LLDPE YUCLAIR®  RG500U SK KOREA

Trang chủThùng chứa

₫ 56.300/ KG

LLDPE YUCLAIR®  RG300U SK KOREA

LLDPE YUCLAIR®  RG300U SK KOREA

Trang chủThùng chứa

₫ 56.300/ KG

MABS Terlux®  2802 Q434 INEOS GERMANY

MABS Terlux®  2802 Q434 INEOS GERMANY

Thiết bị gia dụng nhỏTrang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thao

₫ 209.670/ KG

MABS Terlux®  2802TR BASF GERMANY

MABS Terlux®  2802TR BASF GERMANY

Trang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thao

₫ 213.560/ KG

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủỨng dụng khai thác mỏMàng địa kỹ thuậtThùng chứa xăng và hóa chHàng rào đường hầm

₫ 60.570/ KG

PA6 VOLGAMID® G30TBK201 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G30TBK201 KUAZOT SHANGHAI

Thùng chứaCáp khởi độngỨng dụng công nghiệpVòng bi

₫ 77.660/ KG

PA6  6 30V Z3/3/05 SABIC INNOVATIVE US

PA6 6 30V Z3/3/05 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 97.070/ KG

PA6  EXKD0037 SABIC INNOVATIVE US

PA6 EXKD0037 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 97.070/ KG

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápThùng chứaPhụ kiện kỹ thuật

₫ 103.290/ KG

PA6 LNP™ THERMOTUF™  PE-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ THERMOTUF™  PE-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 112.600/ KG

PA6 LNP™ STAT-KON™  PFD04ES-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ STAT-KON™  PFD04ES-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 124.250/ KG

PA6  PTF-212-11 SABIC INNOVATIVE US

PA6 PTF-212-11 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 170.850/ KG

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT SABIC INNOVATIVE US

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 186.380/ KG