774 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Túi nhựa
Xóa tất cả bộ lọc
PA12 LNP™ STAT-KON™  SX90398 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ STAT-KON™  SX90398 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 229.070.000/ MT

PA12 LNP™ THERMOCOMP™  HX05073 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ THERMOCOMP™  HX05073 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 259.610.000/ MT

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SCL-4536(SCP36) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SCL-4536(SCP36) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 259.610.000/ MT

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SP003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SP003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 259.610.000/ MT

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SCL36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SCL36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 259.610.000/ MT

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SFL36-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SFL36-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 305.420.000/ MT

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SL-4040 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SL-4040 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 267.250.000/ MT

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 267.250.000/ MT

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SP003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SP003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

lubricationThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 267.250.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1004 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1004 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 76.360.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 80.170.000/ MT

PC LEXAN™  943X-8G6A4064 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943X-8G6A4064 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 87.810.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™  DF-FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DF-FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 91.630.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1008 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1008 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 91.630.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-0046P BK8782 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-0046P BK8782 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 122.170.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™  DF-20FR-ECO BK8167 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRILOY™  DF-20FR-ECO BK8167 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 198.530.000/ MT

PSU LNP™ LUBRICOMP™  DF-1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ LUBRICOMP™  DF-1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 343.600.000/ MT

PAR U-POLYMER  AX-1500W Nhật Bản Unica

PAR U-POLYMER  AX-1500W Nhật Bản Unica

Túi nhựaTrang trí màn hình

₫ 190.920.000/ MT

PC SABIC®  PC07NS GC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

PC SABIC® PC07NS GC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

Low temperature resistancTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 48.870.000/ MT

PC SABIC®  ALS01GC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

PC SABIC® ALS01GC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

Low temperature resistancTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 53.450.000/ MT

PC SABIC®  1804R Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

PC SABIC® 1804R Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

Low temperature resistancTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 60.700.000/ MT

PC LEXAN™  241R-WH9B307 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  241R-WH9B307 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 64.140.000/ MT

PC LEXAN™  513RS Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

PC LEXAN™  513RS Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

Low temperature resistancTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 68.720.000/ MT

PC LEXAN™  915 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  915 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Middle flowTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 70.630.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1003 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1003 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 110.720.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4019 GY6D249 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  EXL4019 GY6D249 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Middle flowỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9414T BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9414T BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityTúi nhựaTrường hợp sạc nhanh

₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4019 RD6E080 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL4019 RD6E080 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Middle flowỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 133.840.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4019-WH8D346 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL4019-WH8D346 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Middle flowỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 133.840.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4019-8A8D108 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL4019-8A8D108 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Middle flowỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 133.840.000/ MT

PC LEXAN™  LUX7436C-WH5E143X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  LUX7436C-WH5E143X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 141.260.000/ MT

PC LEXAN™  LUX7430C-NAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  LUX7430C-NAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 160.350.000/ MT

PC LEXAN™  141R-21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  141R-21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

transparentTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 163.670.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  EXL9414T 7B1D086T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  EXL9414T 7B1D086T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityTúi nhựaTrường hợp sạc nhanh

₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NF004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NF004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 96.590.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  GY6012 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  GY6012 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 108.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  NX11302 WH9E641 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  NX11302 WH9E641 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityTúi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 229.070.000/ MT

PES LNP™ STAT-KON™  STATKON J BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ STAT-KON™  STATKON J BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 1.259.870.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4310 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4310 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 95.450.000/ MT