767 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Túi nhựa
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  EXL9134 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL9134 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng chiếu sáng

₫ 125.990.000/ MT

TPU  68T95 Bảo vệ Bang Thái

TPU 68T95 Bảo vệ Bang Thái

High glossHộp nhựaHàng thể thaoGiàyTấm ván épTúi daHàng thể thaoGiày dép

₫ 122.170.000/ MT

TPU  68T90 Bảo vệ Bang Thái

TPU 68T90 Bảo vệ Bang Thái

High glossHộp nhựaHàng thể thaoGiàyTấm ván épTúi daHàng thể thaoGiày dép

₫ 122.170.000/ MT

TPU  68T80 Bảo vệ Bang Thái

TPU 68T80 Bảo vệ Bang Thái

Easy to processHộp nhựaHàng thể thaoGiàyTấm ván épTúi daHàng thể thaoGiày dép

₫ 122.170.000/ MT

ABS  HFA454 Kumho, Hàn Quốc

ABS HFA454 Kumho, Hàn Quốc

dimensional stability Màn hình máy tínhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựamáy photocopy vv

₫ 85.900.000/ MT

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 183.250.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXD(RFL-4036 HS B) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXD(RFL-4036 HS B) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 110.720.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL369(RFL-4036 FR) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL369(RFL-4036 FR) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 133.620.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 145.080.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 145.080.000/ MT

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 152.710.000/ MT

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 171.800.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 145.080.000/ MT

PBT VALOX™  357XU-8269 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  357XU-8269 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫ 96.210.000/ MT

PBT VALOX™  357TF-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  357TF-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫ 99.260.000/ MT

PBT VALOX™  357-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  357-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

PBT VALOX™  357 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  357 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PBT VALOX™  357XU-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  357XU-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫ 118.350.000/ MT

PBT VALOX™  357-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PBT VALOX™  357-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫ 120.260.000/ MT

PBT VALOX™  357TF BK1066L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PBT VALOX™  357TF BK1066L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PBT VALOX™  357TF-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PBT VALOX™  357TF-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PBT VALOX™  357-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PBT VALOX™  357-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫ 125.990.000/ MT

PBT VALOX™  357 WH9D216 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  357 WH9D216 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫ 129.810.000/ MT

PBT VALOX™  357-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  357-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫ 133.620.000/ MT

PBT VALOX™  357 1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  357 1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫ 150.800.000/ MT

PBT VALOX™  357 GY7113 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  357 GY7113 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫ 164.170.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9134 4T8D002 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9134 4T8D002 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng chiếu sáng

₫ 109.950.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9134 7A8D006 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9134 7A8D006 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng chiếu sáng

₫ 109.950.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9134 2T1D063 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  EXL9134 2T1D063 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng chiếu sáng

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9134 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9134 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng chiếu sáng

₫ 133.620.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-BK10834 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-BK10834 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnTúi nhựaBánh răngỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm ngoài trờiThùng nhựaChăm sóc y tếTrang chủ

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-8T9D310 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-8T9D310 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High mobilityỨng dụng điệnTúi nhựaBánh răngỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm ngoài trờiThùng nhựaChăm sóc y tếTrang chủ

₫ 152.710.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.180.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.180.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.180.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.180.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.180.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.180.000/ MT