1,000+ Sản phẩm

ABS AF365H CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,700/ MTTổng 2 NCC báo giá

AS(SAN) TAIRISAN® NF2200AE FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,238/ MTTổng 1 NCC báo giá

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,213/ MTTổng 1 NCC báo giá

HIPS RH-825 HUIZHOU RENXIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,320/ MTTổng 1 NCC báo giá

MLLDPE Exceed™ 2018MB EXXONMOBIL USA
Haiphong Port
US $ 1,068/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE Marlex® HHM5502BN CPCHEM USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 26.500/ KGTổng 1 NCC báo giá

HIPS RH-825 HUIZHOU RENXIN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 33.000/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP RANPELEN J-560S LOTTE KOREA
Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)
₫ 36.000/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS AF365H CNOOC&LG HUIZHOU
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 84.020/ KGTổng 1 NCC báo giá

AES HW602HF KUMHO KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 101.610/ KGTổng 1 NCC báo giá

AES HW603E(粉) KUMHO KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 117.240/ KGTổng 1 NCC báo giá
FEP DS618 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 254.030/ KGTổng 1 NCC báo giá
LCP ZENITE® 6130L WT010 DUPONT JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 238.390/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA12 Grilamid® LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 254.030/ KGTổng 1 NCC báo giá
PARA IXEF® 1622/9708 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 136.780/ KGTổng 1 NCC báo giá

PPA Grivory® GVL-6H HP BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 195.410/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPS DURAFIDE® 1140A64 JAPAN POLYPLASTIC
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 175.860/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE THERMOLAST® K TF6AAG KRAIBURG TPE GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 136.780/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Elastollan® LP9307 BASF GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 547.130/ KGTổng 1 NCC báo giá

Nhựa cải tiếnAAS SAS93

Nhựa cải tiếnABS 758(R)
China Main Port
US $ 2,619.5/ MT
Nhựa cải tiếnABS LA1

Nhựa cải tiếnABS FR3300-001A
Nhựa cải tiếnABS ABS 730-3802ZWT

Nhựa cải tiếnABS FR330-003A
Nhựa cải tiếnABS CA-7010-LG

Nhựa cải tiếnABS ABS-02

Nhựa cải tiếnABS Ld01

Nhựa cải tiếnABS FR3300-002A

Nhựa cải tiếnABS KQ ABS CF30A BK

Nhựa cải tiếnABS 101 NAT

Nhựa cải tiếnABS 758-2
Nhựa cải tiếnABS CA-7200

Nhựa cải tiếnABS HM-1200

Nhựa cải tiếnAS(SAN) ASG20

Nhựa cải tiếnAS(SAN) ASG30

Nhựa cải tiếnHDPE 9011B

Nhựa cải tiếnHDPE 9012

Nhựa cải tiếnHDPE 9013A
