673 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Máy tính
Xóa tất cả bộ lọc
ABS/PA  4500NC Renhong Quảng Đông

ABS/PA 4500NC Renhong Quảng Đông

Dimensional stabilityVỏ máy tínhMáy in
CIF

US $ 3,409/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS  FR0 Europlastic Quốc tế

ABS FR0 Europlastic Quốc tế

Flame retardantVỏ máy tính
CIF

US $ 900/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
Hạt màu đa  sắc 14240557  Xanh lá cây nhạtcolor

Hạt màu đa sắc 14240557 Xanh lá cây nhạtcolor

Vỏ máy tính
CIF

US $ 2,800/ MT

Hạt màu đa  sắc 13240555  Vàng nhạt

Hạt màu đa sắc 13240555 Vàng nhạt

Vỏ máy tính
CIF

US $ 2,800/ MT

PC/ABS INFINO®  NH-1015V K23608 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC/ABS INFINO®  NH-1015V K23608 Lotte Chemical Hàn Quốc

enhanceMáy tính xách tay

₫ 80.940.000/ MT

ABS/PBT  R2015 Đông Quan Shengtai

ABS/PBT R2015 Đông Quan Shengtai

Glass fiber reinforcedMáy tính Key Cap
CIF

US $ 2,500/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PC  710A Công Đông Quan Ansuyi

PC 710A Công Đông Quan Ansuyi

High impact resistanceVỏ máy tínhKhay

₫ 70.000.000/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  210A Công Đông Quan Ansuyi

PP 210A Công Đông Quan Ansuyi

Carbon black conductiveVỏ máy tínhKhay

₫ 70.000.000/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PC/ABS LUPOY®  5001 1A085 Hàn Quốc LG

PC/ABS LUPOY®  5001 1A085 Hàn Quốc LG

Linh kiện máy tính

₫ 66.810.000/ MT

PC/ABS MULTILON®  TN-7500 Đế quốc Nhật Bản

PC/ABS MULTILON®  TN-7500 Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện máy tính

₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS INFINO®  NH-1015V K21111 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC/ABS INFINO®  NH-1015V K21111 Lotte Chemical Hàn Quốc

enhanceMáy tính xách tay

₫ 103.080.000/ MT

PC/ABS MULTILON®  TN-7700 BK Đế quốc Nhật Bản

PC/ABS MULTILON®  TN-7700 BK Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện máy tính

₫ 106.130.000/ MT

TPU Desmopan®  DP2786A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP2786A Costron Đức (Bayer)

Aging resistanceVỏ máy tính xách tayMáy in

₫ 145.080.000/ MT

ABS/PA  5500NC Renhong Quảng Đông

ABS/PA 5500NC Renhong Quảng Đông

Dimensional stabilityVỏ máy tính vỏ nguồnMáy in
CIF

US $ 3,688/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
TPU Desmopan®  DP5377A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP5377A Costron Đức (Bayer)

Aging resistanceVỏ máy tính xách tayMáy in

₫ 247.750.000/ MT

TPU Desmopan®  DP9370A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP9370A Costron Đức (Bayer)

Aging resistanceVỏ máy tính xách tayMáy in

₫ 267.250.000/ MT

PC/ABS  3100GR Europlastic Quốc tế

PC/ABS 3100GR Europlastic Quốc tế

Flame retardantVỏ máy tính vỏ nguồn
CIF

US $ 1,090/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
LCP  E130i-BK210P Đông Quan Yicheng

LCP E130i-BK210P Đông Quan Yicheng

High temperature resistanceVỏ máy tính xách tay
CIF

US $ 7,500/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
LCP  E4008 Đông Quan Yicheng

LCP E4008 Đông Quan Yicheng

Flame retardantVỏ máy tính xách tay
CIF

US $ 7,500/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
LCP  6130L WT010 Đông Quan Yicheng

LCP 6130L WT010 Đông Quan Yicheng

Flame retardantVỏ máy tính xách tay
CIF

US $ 7,500/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
LCP  E130i-BK205P Đông Quan Yicheng

LCP E130i-BK205P Đông Quan Yicheng

High temperature resistanceVỏ máy tính xách tay
CIF

US $ 7,500/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PA6  B1TGON Đông Quan Haihong

PA6 B1TGON Đông Quan Haihong

Vỏ máy tính vỏ nguồn

US $ 3,000/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PC/PBT  6620 Renhong Quảng Đông

PC/PBT 6620 Renhong Quảng Đông

Chemical resistanceTúi nhựaVỏ máy tính
CIF

US $ 3,201/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PPO NORYL™  PX1005X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX1005X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

transparentphimLinh kiện máy tính

₫ 111.922.000/ MT

PPO NORYL™  PX1005X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  PX1005X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

transparentphimLinh kiện máy tính

₫ 111.922.000/ MT

PA6 TECHNYL®  C 50H2 Solvay, Pháp

PA6 TECHNYL®  C 50H2 Solvay, Pháp

Vỏ máy tính xách tay

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LUMID®  GN1001BF KA30 Hàn Quốc LG

PA66 LUMID®  GN1001BF KA30 Hàn Quốc LG

Flame retardantVỏ máy tính xách tay

₫ 122.170.000/ MT

PA66 LUMID®  GN1001BF NP Hàn Quốc LG

PA66 LUMID®  GN1001BF NP Hàn Quốc LG

Flame retardantVỏ máy tính xách tay

₫ 122.170.000/ MT

PA66 TECHNYL®  A 225F Solvay, Pháp

PA66 TECHNYL®  A 225F Solvay, Pháp

Vỏ máy tính xách tay

₫ 133.620.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3X2G10 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3X2G10 BASF Đức

High mobilityVỏ máy tính xách tay

₫ 145.080.000/ MT

PBT VALOX™  4012G Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  4012G Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

DuctilityVỏ máy tính xách tay

₫ 102.320.000/ MT

PBT DURANEX®  3216 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  3216 Bảo Lý Nhật Bản

Glass fiber reinforcedVỏ máy tính xách tay

₫ 108.810.000/ MT

PBT DURANEX®  3216 EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  3216 EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

Glass fiber reinforcedVỏ máy tính xách tay

₫ 109.950.000/ MT

PBT CELANEX®  3216 Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  3216 Seranis Hoa Kỳ

Glass fiber reinforcedVỏ máy tính xách tay

₫ 112.630.000/ MT

PBT DURANEX®  3216 ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  3216 ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

Glass fiber reinforcedVỏ máy tính xách tay

₫ 114.530.000/ MT

PC LUPOY®  GP2101BF  KA02 Quảng Châu LG

PC LUPOY®  GP2101BF KA02 Quảng Châu LG

Flame retardantVỏ máy tính xách tay

₫ 76.360.000/ MT

PPO NORYL™  PX1005X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX1005X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

transparentphimLinh kiện máy tính

₫ 95.450.000/ MT

PPO NORYL™  PX1005X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX1005X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantphimPhụ kiện máy tính

₫ 99.260.000/ MT

PPO NORYL™  PX1005X-WH8164 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  PX1005X-WH8164 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantphimLinh kiện máy tính

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  PX1005X GY1207 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  PX1005X GY1207 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

transparentphimLinh kiện máy tính

₫ 106.900.000/ MT