305 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hồ sơ
Xóa tất cả bộ lọc
PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DuPont, Bỉ

PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DuPont, Bỉ

Thermal stabilityVật liệu tấmphimHồ sơ

₫ 183.250.000/ MT

PA66 Grilon®  EBGM-20 HX BK Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  EBGM-20 HX BK Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 83.990.000/ MT

PA66 Grilon®  FE5750 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  FE5750 Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 95.450.000/ MT

PA66  TSZ 3-10 EMS Nhật Bản

PA66 TSZ 3-10 EMS Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 95.450.000/ MT

PA66 Grilon®  BM-17-SBG Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  BM-17-SBG Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 95.450.000/ MT

PA66 Grilon®  TSS-4 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  TSS-4 Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 99.260.000/ MT

PA66 Grilon®  G3MV-4H-11 BK Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  G3MV-4H-11 BK Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 99.260.000/ MT

PA66 Grilon®  BGZ-50 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  BGZ-50 Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 99.260.000/ MT

PA66 Grilon®  T300GM Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  T300GM Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 106.900.000/ MT

PA66  TV-15H EMS Nhật Bản

PA66 TV-15H EMS Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 106.900.000/ MT

PA66 Grilon®  T300NZ Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  T300NZ Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 106.900.000/ MT

PA66 Grilon®  HB5299 NC Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  HB5299 NC Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 114.530.000/ MT

PA66 Grilon®  TV-15H Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  TV-15H Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 122.170.000/ MT

PA66 Grilon®  TV-3H Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  TV-3H Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 122.170.000/ MT

PA66  TSS EMS Nhật Bản

PA66 TSS EMS Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 133.620.000/ MT

PA66 Grilon®  PVN-3H Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  PVN-3H Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 137.440.000/ MT

PA66 Grilon®  5509 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  5509 Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 145.080.000/ MT

PA66 Grilon®  BM 20 SBG Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  BM 20 SBG Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 148.510.000/ MT

PA66 Grilon®  TSV0 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  TSV0 Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 152.710.000/ MT

PA66 Grilon®  TSGZ-50 BK Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  TSGZ-50 BK Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 209.980.000/ MT

PA66/6 Grilon®  TSG-15/4 NAT Thụy Sĩ EMS

PA66/6 Grilon®  TSG-15/4 NAT Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 87.810.000/ MT

PA66/6 Grilon®  TSM-30 Thụy Sĩ EMS

PA66/6 Grilon®  TSM-30 Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 95.450.000/ MT

PA66/6 Grilon®  TSGK-30 X Thụy Sĩ EMS

PA66/6 Grilon®  TSGK-30 X Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 95.450.000/ MT

PA66/6 Grilon®  TSG-35/4 Thụy Sĩ EMS

PA66/6 Grilon®  TSG-35/4 Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 103.080.000/ MT

PA66/6 Grilon®  TSG-50 Thụy Sĩ EMS

PA66/6 Grilon®  TSG-50 Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 114.530.000/ MT

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 Thụy Sĩ EMS

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedỨng dụng ô tôHồ sơ

₫ 152.710.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 60.320.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 70.630.000/ MT

PC LEXAN™  121R-BK1E658T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R-BK1E658T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 76.360.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 80.170.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 80.170.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 80.170.000/ MT

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 94.680.000/ MT

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 103.080.000/ MT

PC LEXAN™  121R BK1E675 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R BK1E675 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  121R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 113.960.000/ MT

PC LEXAN™  FXD121R Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXD121R Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  121R-21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R-21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 124.080.000/ MT

PC LEXAN™  121R GY9B278 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R GY9B278 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 133.620.000/ MT