1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Giặt túi phim
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Grivory® XE11107 WH EMS-CHEMIE SUZHOU
Phụ tùng ô tôphim₫ 174.540/ KG

PPA Grivory® XE3991 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 224.960/ KG

PPA Grivory® XE3991 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 232.720/ KG

PPO NORYL™ PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE US
phimLinh kiện máy tính₫ 96.970/ KG

PPO NORYL™ PX1005X SABIC INNOVATIVE US
phimPhụ kiện máy tính₫ 100.850/ KG

PPO NORYL™ PX1005X-WH8164 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimLinh kiện máy tính₫ 108.600/ KG

PPO NORYL™ PX1005X GY1207 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimLinh kiện máy tính₫ 108.600/ KG

PPO NORYL™ PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimLinh kiện máy tính₫ 108.600/ KG

PPO NORYL™ PX1005X GY5311 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimLinh kiện máy tính₫ 108.600/ KG

PVC VINNOLIT® E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
Hồ sơphimVật liệu sàn₫ 89.210/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 162.910/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.690/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.690/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.570/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.570/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 217.210/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 349.080/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 504.230/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 504.230/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 562.410/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 620.590/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 639.990/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 659.380/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 764.100/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 892.100/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 1.058.890/ KG

SEBS YH-502T SINOPEC BALING
phổ quátphim₫ 67.490/ KG

Surlyn Surlyn® 1855 DUPONT USA
Trang chủThuốcBao bì y tếphimBao bì thực phẩm₫ 131.880/ KG

TPE KIBITON® PB-5303 TAIWAN CHIMEI
Phim co nhiệt₫ 83.390/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 209.450/ KG

TPEE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 201.690/ KG

TPEE BEXLOY® 7246 DUPONT TAIWAN
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 246.300/ KG

TPU 385AS SHANGHAI LEJOIN PU
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 56.050/ KG

TPU Desmopan® 385A COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật₫ 114.420/ KG

TPU Desmopan® 385SX(粉) COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 116.360/ KG

TPU Elastollan® EC95A55 BASF GERMANY
phimLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệp₫ 124.120/ KG

TPU Desmopan® 385 S COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 128.000/ KG

TPU Desmopan® 385 COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 133.820/ KG

TPU 295AE SHANGHAI LEJOIN PU
phimNắp chaiỨng dụng nông nghiệpThiết bị giao thôngNhãn tai đúcHàng thể thaoCáp an toàn JacketỨng dụng Coating₫ 182.300/ KG

TPU 290AE SHANGHAI LEJOIN PU
phimNắp chaiỨng dụng nông nghiệpThiết bị giao thôngNhãn tai đúcHàng thể thaoỨng dụng Coating₫ 182.300/ KG