161 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chất kết dính
Xóa tất cả bộ lọc
TPU  B1095 Bảo vệ Bang Thái

TPU B1095 Bảo vệ Bang Thái

BondableHộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 110.720.000/ MT

TPU  51S95U Bảo vệ Bang Thái

TPU 51S95U Bảo vệ Bang Thái

Easy to processHộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 251.970.000/ MT

TPU  51S95KU Bảo vệ Bang Thái

TPU 51S95KU Bảo vệ Bang Thái

Easy to processHộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 343.600.000/ MT

SEBS  FG1901 G Mỹ Cotten

SEBS FG1901 G Mỹ Cotten

Chất bịt kínGiày dépChất kết dính

₫ 190.890.000/ MT

Surlyn  TF-0903 DuPont Mỹ

Surlyn TF-0903 DuPont Mỹ

Trang chủChất bịt kínChất kết dính

₫ 133.620.000/ MT

EVA  4030AC Canada tại

EVA 4030AC Canada tại

copolymerChất bịt kínỨng dụng CoatingChất kết dính

₫ 61.080.000/ MT

POM  MX805  N01 Đài Loan Titanium Teng

POM MX805 N01 Đài Loan Titanium Teng

High mobilityỨng dụng công nghiệpChất kết dính

₫ 206.160.000/ MT

SBS  YH-792E Sinopec Hải Nam Ba Lăng

SBS YH-792E Sinopec Hải Nam Ba Lăng

environment?protectionKeo nhạy áp lựcChất kết dính

₫ 51.540.000/ MT

TPU ESTANE® 5712 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 5712 Mỹ Lubrizol

BondableỨng dụngỨng dụngChất kết dính

₫ 190.130.000/ MT

SBS KRATON™  D1116K Mỹ Cotten

SBS KRATON™  D1116K Mỹ Cotten

antioxidantTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 79.030.000/ MT

SBS KRATON™  D1152ES Mỹ Cotten

SBS KRATON™  D1152ES Mỹ Cotten

antioxidantTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 80.170.000/ MT

SBS KRATON™  D1155ES Mỹ Cotten

SBS KRATON™  D1155ES Mỹ Cotten

antioxidantTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 83.990.000/ MT

SBS KRATON™  D1102 JSZ Nhật Bản Koten

SBS KRATON™  D1102 JSZ Nhật Bản Koten

antioxidantTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 122.170.000/ MT

SEBS KRATON™  G7720 Mỹ Cotten

SEBS KRATON™  G7720 Mỹ Cotten

antioxidantTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 259.610.000/ MT

SIS KRATON™  D1161 Mỹ Cotten

SIS KRATON™  D1161 Mỹ Cotten

antioxidantTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 72.540.000/ MT

SBS KIBITON®  PB-587 Chimei Đài Loan

SBS KIBITON®  PB-587 Chimei Đài Loan

Thermal stabilityChất bịt kínChất kết dínhBộ phận gia dụng

₫ 59.150.000/ MT

SBS KRATON™  D1101 JO Nhật Bản Koten

SBS KRATON™  D1101 JO Nhật Bản Koten

antioxidantTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 131.710.000/ MT

SBS KRATON™  D1101 CU Nhật Bản Koten

SBS KRATON™  D1101 CU Nhật Bản Koten

antioxidantTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 145.080.000/ MT

SEBS KRATON™  G1633EU Mỹ Cotten

SEBS KRATON™  G1633EU Mỹ Cotten

antioxidantTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 160.350.000/ MT

SEBS KRATON™  FG1924X Mỹ Cotten

SEBS KRATON™  FG1924X Mỹ Cotten

antioxidantTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 171.610.000/ MT

TPE KIBITON®  PB-587 Chimei Đài Loan

TPE KIBITON®  PB-587 Chimei Đài Loan

Thermal stabilityBộ phận gia dụngChất bịt kínChất kết dính

₫ 61.080.000/ MT

EVA  1880A Canada tại

EVA 1880A Canada tại

Hỗ trợ thảmChất bịt kínỨng dụng ô tôỨng dụng CoatingỨng dụng sơnChất kết dínhChất kết dính

₫ 43.520.000/ MT

EVA  3019PE Brazil Braskem

EVA 3019PE Brazil Braskem

Fatigue resistancephimĐồ chơiGiày dépChất kết dính

₫ 42.950.000/ MT

EVA  28-05 Acoma, Pháp

EVA 28-05 Acoma, Pháp

softphimVật liệu MasterbatchBọtChất kết dính

₫ 102.320.000/ MT

SEBS KRATON™  A1536 Mỹ Cotten

SEBS KRATON™  A1536 Mỹ Cotten

antioxidantTrang điểmTrang chủ Hàng ngàySửa đổi nhựa đườngChất bịt kínChất bịt kínSửa đổi nhựaChất kết dínhChất kết dính

₫ 152.710.000/ MT

EVA Elvax®  450 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  450 DuPont Mỹ

Cold resistanceTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 95.450.000/ MT

PFA TEFLON®  350 DuPont Mỹ

PFA TEFLON®  350 DuPont Mỹ

heat stabilizerHợp chấtđùnHỗn hợp sealant và waxChất kết dính

₫ 901.000.000/ MT

SBS  YH-796 Sinopec Ba Lăng

SBS YH-796 Sinopec Ba Lăng

wear resistantTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyChất kết dính

₫ 59.180.000/ MT

EVA COSMOTHENE®  KA-10 Polyolefin ở Singapore

EVA COSMOTHENE®  KA-10 Polyolefin ở Singapore

High elasticityLĩnh vực ứng dụng xây dựnChất kết dính

₫ 45.810.000/ MT

EVA Escorene™ Ultra  UL 05540EH2 ExxonMobil của Bỉ

EVA Escorene™ Ultra  UL 05540EH2 ExxonMobil của Bỉ

No opening agentDây và cápKeo nóng chảyChất kết dính

₫ 66.810.000/ MT

PVC  KCM-12 Hanwha Hàn Quốc

PVC KCM-12 Hanwha Hàn Quốc

Hỗ trợ thảmỨng dụng CoatingChất kết dính

₫ 94.680.000/ MT

PVDF Dyneon™  21216 Solvay, Pháp

PVDF Dyneon™  21216 Solvay, Pháp

high viscosityphimĐối với pin lithium polymChất kết dính

₫ 496.310.000/ MT

TPU ESTANE® 5703 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 5703 Mỹ Lubrizol

wear resistantỨng dụng CoatingSơn phủChất kết dínhVải

₫ 198.530.000/ MT

EVA Escorene™ Ultra  UL53019CC ExxonMobil Hoa Kỳ

EVA Escorene™ Ultra  UL53019CC ExxonMobil Hoa Kỳ

High mobilitySáp hỗn hợpChất bịt kínKeo nóng chảyChất kết dính

₫ 51.920.000/ MT

EVA Escorene™ Ultra  UL7520 ExxonMobil Hoa Kỳ

EVA Escorene™ Ultra  UL7520 ExxonMobil Hoa Kỳ

High mobilitySáp hỗn hợpChất bịt kínKeo nóng chảyChất kết dính

₫ 57.270.000/ MT

EVA Escorene™ Ultra  UL02528CC ExxonMobil Hoa Kỳ

EVA Escorene™ Ultra  UL02528CC ExxonMobil Hoa Kỳ

High mobilitySáp hỗn hợpChất bịt kínKeo nóng chảyChất kết dính

₫ 49.630.000/ MT

EVA Escorene™ Ultra  UL 7711 ExxonMobil Hoa Kỳ

EVA Escorene™ Ultra  UL 7711 ExxonMobil Hoa Kỳ

High mobilitySáp hỗn hợpChất bịt kínKeo nóng chảyChất kết dính

₫ 83.990.000/ MT

EVA Escorene™ Ultra  UL 7765 ExxonMobil Hoa Kỳ

EVA Escorene™ Ultra  UL 7765 ExxonMobil Hoa Kỳ

High mobilitySáp hỗn hợpChất bịt kínKeo nóng chảyChất kết dính

₫ 85.900.000/ MT

EVA Escorene™ Ultra  UL 00728CC ExxonMobil Hoa Kỳ

EVA Escorene™ Ultra  UL 00728CC ExxonMobil Hoa Kỳ

High mobilitySáp hỗn hợpChất bịt kínKeo nóng chảyChất kết dính

₫ 97.740.000/ MT

EVA Escorene™ Ultra  UL 04331EL ExxonMobil Hoa Kỳ

EVA Escorene™ Ultra  UL 04331EL ExxonMobil Hoa Kỳ

High mobilitySáp hỗn hợpChất bịt kínKeo nóng chảyChất kết dính

₫ 101.170.000/ MT