1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cao phục hồi Soft
Xóa tất cả bộ lọc
GPPS POLYREX®  PG-383M ZHENJIANG CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-383M ZHENJIANG CHIMEI

Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 39.130/ KG

GPPS POLIMAXX® GP150 TPI THAILAND

GPPS POLIMAXX® GP150 TPI THAILAND

Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩcontainer hóa chấtQuà tặng

₫ 41.380/ KG

GPPS  EA3300 JIANGSU ASTOR

GPPS EA3300 JIANGSU ASTOR

Hộp đựng thực phẩmThực phẩm không cụ thểKhay

₫ 41.840/ KG

GPPS  GPPS-123 SECCO SHANGHAI

GPPS GPPS-123 SECCO SHANGHAI

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật tư y tếDùng một lầnBao bì thực phẩmUống ống hútCốcCột bút

₫ 46.490/ KG

HDPE  HD5502GA PETROCHINA DUSHANZI

HDPE HD5502GA PETROCHINA DUSHANZI

Thùng chứaHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 32.550/ KG

HDPE Lotrène®  HHM5502BN QATAR PETROCHEMICAL

HDPE Lotrène®  HHM5502BN QATAR PETROCHEMICAL

Bao bì thực phẩmThùng chứaHàng gia dụngTủ lạnhTủ lạnhContainer gia đình và hóaTẩy trắng và rửa containeBao bì thực phẩmHộp đựng thuốc

₫ 32.550/ KG

HDPE DOW™  KT10000UE DOW USA

HDPE DOW™  KT10000UE DOW USA

Thùng nhựaHộp nhựaỨng dụng công nghiệpHộp phầnỨng dụng nông nghiệpThùng

₫ 41.840/ KG

HIPS POLYREX®  PH-55Y ZHENJIANG CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-55Y ZHENJIANG CHIMEI

Cốc nhựaHộp đựng thực phẩm

₫ 50.370/ KG

K(Q)  815 ASAHI JAPAN

K(Q) 815 ASAHI JAPAN

Trang chủHộp đựng thực phẩm

₫ 71.680/ KG

K(Q)  845 ASAHI JAPAN

K(Q) 845 ASAHI JAPAN

CốcThiết bị sân cỏ và vườnTrang chủHộp đựng thực phẩm

₫ 81.360/ KG

LCP SIVERAS™  L304T40 TORAY JAPAN

LCP SIVERAS™  L304T40 TORAY JAPAN

Thiết bị dệtChì miễn phí Reflow hànCáp quang Splitter

₫ 213.100/ KG

LDPE  19N430 INEOS GERMANY

LDPE 19N430 INEOS GERMANY

Ống PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế

₫ 40.680/ KG

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA

Ống PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế

₫ 45.720/ KG

LDPE  868-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING

Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 46.490/ KG

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

Phim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày

₫ 32.740/ KG

LLDPE TAISOX®  3490 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3490 FPC TAIWAN

Thùng chứa tường mỏngHàng gia dụngTrang chủHộp đựng thực phẩm

₫ 38.750/ KG

LLDPE EVOLUE™  SP1071C MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE EVOLUE™  SP1071C MITSUI CHEM JAPAN

Bao bì thực phẩmHợp chất đùn

₫ 60.050/ KG

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

Dụng cụ quang họcPhụ kiện quang họcTrang chủBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngĐèn chiếu sáng

₫ 69.280/ KG

PA12 Grilamid®  TR90UV RED L15411.27 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90UV RED L15411.27 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 306.090/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLUEL16618.10 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLUEL16618.10 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 309.960/ KG

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW 6687 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW 6687 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 309.960/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôỨng dụng khí nénỨng dụng trong lĩnh vực ôSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng quang học khung

₫ 348.710/ KG

PA612 Zytel®  FG151L NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FG151L NC010 DUPONT USA

Ứng dụng liên hệ thực phẩ

₫ 193.730/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 81.360/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50 LRHF GY792 DUPONT SHENZHEN

PA66 Zytel®  HTN53G50 LRHF GY792 DUPONT SHENZHEN

Hộp đựng thực phẩm

₫ 81.360/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50RHF DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50RHF DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 81.360/ KG

PA66 Zytel®  101L DUPONT SINGAPORE

PA66 Zytel®  101L DUPONT SINGAPORE

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 90.660/ KG

PA66 Zytel®  101L DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L DUPONT USA

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 91.440/ KG

PA66  2701T-30V 07003 TORAY JAPAN

PA66 2701T-30V 07003 TORAY JAPAN

Phụ tùng động cơỨng dụng hàng thể thao

₫ 96.860/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK618A DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK618A DUPONT JAPAN

Hộp đựng thực phẩm

₫ 96.860/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK618A DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50HSLRHF BK618A DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 100.740/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF DUPONT SHENZHEN

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF DUPONT SHENZHEN

Hộp đựng thực phẩm

₫ 100.740/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LWSF BK083 DUPONT SHENZHEN

PA66 Zytel®  HTN53G50LWSF BK083 DUPONT SHENZHEN

Hộp đựng thực phẩm

₫ 104.610/ KG

PA66 TECHNYL®  A205F BK SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A205F BK SOLVAY FRANCE

Thích hợp cho các bộ phậnNhư dây buộc vân vân.

₫ 106.550/ KG

PA66 Zytel®  101L MC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L MC010 DUPONT USA

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 107.710/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LR BKB539 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LR BKB539 DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 108.490/ KG

PA66 Zytel®  HTN 53G50LWSF BK083 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN 53G50LWSF BK083 DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 108.490/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF WT619A DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 116.240/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF RD434 K17002-2MA DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LRHF RD434 K17002-2MA DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 116.240/ KG

PA66 Zytel®  HTN53G50LR WT358 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN53G50LR WT358 DUPONT USA

Hộp đựng thực phẩm

₫ 116.240/ KG