50 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng răng
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Leona™ 1502S Nhật Bản mọc
high strengthBánh răngỨng dụng ô tô₫ 152.710.000/ MT

PA66 Leona™ 1400 Nhật Bản mọc
high strengthBánh răngỨng dụng ô tô₫ 83.990.000/ MT

PA66 Leona™ 133GH Nhật Bản mọc
high strengthBánh răngỨng dụng ô tô₫ 87.810.000/ MT

PA66 Leona™ FH772BK Nhật Bản mọc
high strengthBánh răngỨng dụng ô tô₫ 95.450.000/ MT

PA66 Leona™ R04066 Nhật Bản mọc
high strengthBánh răngỨng dụng ô tô₫ 99.260.000/ MT

PA66 Leona™ 13G30 BK Nhật Bản mọc
high strengthBánh răngỨng dụng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PA66 Leona™ LC020 Nhật Bản mọc
high strengthBánh răngỨng dụng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PA66 Leona™ WG720-AWY2133 Nhật Bản mọc
high strengthBánh răngỨng dụng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PA66 Leona™ 91G60 Nhật Bản mọc
high strengthBánh răngỨng dụng ô tô₫ 106.900.000/ MT

PA66 Leona™ TR161 Nhật Bản mọc
high strengthBánh răngỨng dụng ô tô₫ 108.810.000/ MT

PA66 Leona™ CR103 Nhật Bản mọc
high strengthBánh răngỨng dụng ô tô₫ 110.720.000/ MT

PA66 Leona™ WG143 Nhật Bản mọc
high strengthBánh răngỨng dụng ô tô₫ 113.770.000/ MT

PA66 Leona™ MR001 Nhật Bản mọc
high strengthBánh răngỨng dụng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PA66 Leona™ FH772 Nhật Bản mọc
high strengthBánh răngỨng dụng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PA66 CR701 B33C2 Nhật Bản mọc
high strengthBánh răngỨng dụng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PA66 Leona™ 13G50 Nhật Bản mọc
Fatigue resistanceỨng dụng điệnBánh răngỨng dụng ô tô₫ 110.720.000/ MT

PA66 Leona™ 13G50 BK Nhật Bản mọc
Fatigue resistanceỨng dụng điệnBánh răngỨng dụng ô tô₫ 124.080.000/ MT

PA66 Leona™ 14G33 BK Húc Hóa Thành
Fatigue resistanceỨng dụng điệnBánh răngThành viênỨng dụng ô tô₫ 99.260.000/ MT

TPO EXXTRAL™ CMW402 ExxonMobil của Pháp
High rigidityThiết bị điệnBánh răngỨng dụng ô tô₫ 45.810.000/ MT

TPV Santoprene™ 281-45 Seranis Hoa Kỳ
Aging resistanceBánh răngBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 125.220.000/ MT

PC LEXAN™ 945 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaBánh răngỨng dụng chiếu sáng₫ 93.540.000/ MT

PC LEXAN™ 945U-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaBánh răngỨng dụng chiếu sáng₫ 85.140.000/ MT

PA6 UNITIKA A1025 Nhật Bản Unica
Flame retardantBánh răngXây dựngĐiện tử ô tôỨng dụng ô tô₫ 89.720.000/ MT

PA6 UNITIKA A1030J Nhật Bản Unica
Glass fiber reinforcedBánh răngXây dựngĐiện tử ô tôỨng dụng ô tô₫ 87.810.000/ MT

PA6 UNITIKA A1030B Nhật Bản Unica
Flame retardantĐiện tử ô tôỨng dụng ô tôBánh răngXây dựng₫ 87.810.000/ MT

PBT VALOX™ 1731-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 106.900.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731-WH9G145 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 76.360.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 78.260.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731J BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 80.170.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 80.170.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 87.810.000/ MT

PC/PBT CYCOLOY™ 1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 87.810.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 91.630.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 95.060.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731-BK1144 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 95.060.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731-7177 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫ 95.480.000/ MT

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820GF30 Solvay Mỹ
high strengthphimỨng dụng điện tửỨng dụng máy bayVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tôỨng dụng răng₫ 2.290.680.000/ MT

TPV Santoprene™ 103-50 Seranis Hoa Kỳ
Dimensional stabilityLinh kiện điệnBánh răngỐngBộ phận gia dụngBản lềỨng dụng ô tô₫ 137.440.000/ MT

PA66 Leona™ 53G33 B3378 Nhật Bản mọc
high strengthLĩnh vực ứng dụng điện/điBánh răngThành viênỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ô tôBể chứa nước₫ 152.710.000/ MT

PPSU RADEL® R-5500 VT2582 Solvay Mỹ
Resistance to stress cracpinCáp khởi độngTrang chủVỏ máy tính xách tayỨng dụng răngThiết bị y tế₫ 515.400.000/ MT