160 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng kỹ thuật
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS INFINO®  HP-1000XA K21315 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC/ABS INFINO®  HP-1000XA K21315 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Easy to processỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tô

₫ 80.170.000/ MT

PPA Grivory®  GVS-6H BK9915 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  GVS-6H BK9915 Thụy Sĩ EMS

High heat resistanceỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật/công ngCông nghiệp ô tô

₫ 190.890.000/ MT

TPU Desmopan®  39B-95A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  39B-95A Costron Đức (Bayer)

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 83.990.000/ MT

TPU Utechllan®  UJ-95AU10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

TPU Utechllan®  UJ-95AU10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 122.170.000/ MT

TPU Desmopan®  95A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  95A Costron Đức (Bayer)

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 125.990.000/ MT

TPU Utechllan®  UT-95AU10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

TPU Utechllan®  UT-95AU10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 133.620.000/ MT

TPU Texin® 95A INJ 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

TPU Texin® 95A INJ 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 188.980.000/ MT

TPU Desmopan®  DP 83095A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP 83095A Costron Đức (Bayer)

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 190.890.000/ MT

TPU Texin® 95AU(H)T Trung Quốc) Klaudia Kulon (

TPU Texin® 95AU(H)T Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 99.260.000/ MT

TPU Utechllan®  UF-95A10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

TPU Utechllan®  UF-95A10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 106.900.000/ MT

TPU Desmopan®  DP9395A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP9395A Costron Đức (Bayer)

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 114.530.000/ MT

TPU Desmopan®  DP9395AU Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP9395AU Costron Đức (Bayer)

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 125.990.000/ MT

TPU Desmopan®  DP.9095AU Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP.9095AU Costron Đức (Bayer)

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 133.620.000/ MT

TPU Desmopan®  9095A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  9095A Costron Đức (Bayer)

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 144.310.000/ MT

TPU Desmopan®  IT95AU Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  IT95AU Costron Đức (Bayer)

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 229.070.000/ MT

TPU Utechllan®  DP3695AU DPS101 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

TPU Utechllan®  DP3695AU DPS101 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

Hydrolysis resistanceCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 240.520.000/ MT

POM TENAC™-C  HC460 V326200 Nhật Bản mọc

POM TENAC™-C  HC460 V326200 Nhật Bản mọc

Medium viscosityPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôNhà ởPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôphổ quátNhà ở

₫ 95.450.000/ MT

PC PANLITE® G-3310M BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® G-3310M BK Đế quốc Nhật Bản

High rigidityỨng dụng công nghiệpỨng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khíỨng dụng camera

₫ 87.050.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90UV RED L15411.27 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90UV RED L15411.27 Thụy Sĩ EMS

Food contact compliancePhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng quang họcTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 301.610.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLUEL16618.10 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLUEL16618.10 Thụy Sĩ EMS

Food contact compliancePhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng quang họcTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 305.420.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW 6687 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW 6687 Thụy Sĩ EMS

Food contact compliancePhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng quang họcTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 305.420.000/ MT

PA66 AKROMID®  A3GF40 Đức AKRO

PA66 AKROMID®  A3GF40 Đức AKRO

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng kỹ thuậtLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PA66 AKROMID®  A3GF25 Đức AKRO

PA66 AKROMID®  A3GF25 Đức AKRO

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng kỹ thuậtLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

TPU Desmopan®  DP 1080AU Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP 1080AU Costron Đức (Bayer)

wear resistantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôPhụ kiện nhựaPhụ kiện kỹ thuật

₫ 129.040.000/ MT

PA66 AKROMID®  A3 GF 30 Đức AKRO

PA66 AKROMID®  A3 GF 30 Đức AKRO

enhancePhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 114.530.000/ MT

POM TENAC™-C  LZ750 BK Nhật Bản mọc

POM TENAC™-C  LZ750 BK Nhật Bản mọc

Low friction coefficientPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtHàng gia dụngNhà ởỨng dụng ngoài trời

₫ 91.630.000/ MT

POM TENAC™-C  LZ750 Húc Hóa Thành

POM TENAC™-C  LZ750 Húc Hóa Thành

Low friction coefficientPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtHàng gia dụngNhà ởỨng dụng ngoài trời

₫ 99.260.000/ MT

PA66 AKROMID®  A3GF33 Đức AKRO

PA66 AKROMID®  A3GF33 Đức AKRO

Filler: Glass fiber reinfPhụ kiện kỹ thuậtMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 103.080.000/ MT

POM TENAC™ 7050 Nhật Bản mọc

POM TENAC™ 7050 Nhật Bản mọc

High mobilityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtphổ quátNhà ở

₫ 57.270.000/ MT

PA66 Grivory®  GV-6 FWA BK9225 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grivory®  GV-6 FWA BK9225 Thụy Sĩ EMS

Glass fiber reinforcedCông cụ điệnPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôHàng thể thao

₫ 164.170.000/ MT

PA66 Zytel®  11C40 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  11C40 DuPont Mỹ

Mineral reinforcementPhụ tùng động cơỨng dụng kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tô

₫ 145.080.000/ MT

PA66 Zytel®  11C40 BK DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  11C40 BK DuPont Mỹ

Mineral reinforcementPhụ tùng động cơỨng dụng kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tô

₫ 125.990.000/ MT

TPU Desmopan®  385A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  385A Costron Đức (Bayer)

wear resistantphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnphổ quátHồ sơPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơ

₫ 113.770.000/ MT

PPA Grivory®  GCL-4H BK Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  GCL-4H BK Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 237.850.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 Thụy Sĩ EMS

Food contact compliancephimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng quang họcBộ phận gia dụng

₫ 305.420.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 Thụy Sĩ EMS

Food contact compliancephimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng quang họcBộ phận gia dụng

₫ 305.420.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 Thụy Sĩ EMS

Food contact compliancephimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng quang họcBộ phận gia dụng

₫ 305.420.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 Thụy Sĩ EMS

Food contact compliancephimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng quang họcBộ phận gia dụng

₫ 305.420.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 Thụy Sĩ EMS

Food contact compliancephimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng quang họcBộ phận gia dụng

₫ 305.420.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 Thụy Sĩ EMS

Food contact compliancephimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng quang họcBộ phận gia dụng

₫ 305.420.000/ MT