1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện/điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PES LNP™ STAT-KON™  STATKON J BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ STAT-KON™  STATKON J BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 1.259.870.000/ MT

PSU LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4023 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4023 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldỨng dụng điện tửTrang chủ

₫ 595.580.000/ MT

PSU LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4032 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4032 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldỨng dụng điện tửTrang chủ

₫ 595.580.000/ MT

ABS LNP™ FARADEX™  AS1003FR BK-038-5 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ FARADEX™  AS1003FR BK-038-5 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 171.800.000/ MT

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PFL4038 HS BK8-114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PFL4038 HS BK8-114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 103.080.000/ MT

PA6  P1000 AL6515 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 P1000 AL6515 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 141.260.000/ MT

PA6  STATKON-PC-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 STATKON-PC-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 141.260.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-100-10 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-100-10 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 171.800.000/ MT

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QL4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QL4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 175.620.000/ MT

PBT VALOX™  VX5011 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  VX5011 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low warpageTrang chủỨng dụng điện tử

₫ 76.360.000/ MT

PBT VALOX™  120GF30 FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  120GF30 FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Electrical performanceỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 87.050.000/ MT

PBT VALOX™  120GF30 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  120GF30 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Electrical performanceỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 91.630.000/ MT

PBT VALOX™  120GF30 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  120GF30 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Electrical performanceỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 91.630.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-8R9D107 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-8R9D107 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 76.360.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-7A4D037 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-7A4D037 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 76.360.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4022 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4022 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldỨng dụng điện tửTrang chủ

₫ 83.990.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1003 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1003 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 110.720.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D151-7A1D317 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D151-7A1D317 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 122.170.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D151-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D151-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4019-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL4019-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Middle flowỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 125.990.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 137.440.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-7M1D200 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-7M1D200 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 137.440.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 137.440.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D251-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D251-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4036 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4036 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldỨng dụng điện tửTrang chủ

₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4034 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4034 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldỨng dụng điện tửTrang chủ

₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4022 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4022 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldỨng dụng điện tửTrang chủ

₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D251-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D251-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 152.710.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 152.710.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 152.710.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 160.350.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D251-7A1D310 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D251-7A1D310 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 167.980.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1006 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1006 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 183.250.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4032 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4032 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldỨng dụng điện tửTrang chủ

₫ 229.070.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  PM1220 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  PM1220 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 68.720.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  MB8900 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  MB8900 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  MB9000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  MB9000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  MB2215R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  MB2215R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 80.170.000/ MT