SBR, Emulsion HIPREN® EM 1500 T HIP PETROHEMIJA SERBIA

Bảng thông số kỹ thuật

elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

300%Strain,145°C

ISO 3711.7to16.7 MPa
tensile strength

tensile strength

Break,145°C

ISO 37>23.0 MPa
elongation

elongation

Break,145°C

ISO 37>400 %
Shore hardness

Shore hardness

ISO 4662>40 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ASTM D152591.5 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Soap

Soap

ISO 77810.5 wt%
stabilizer

stabilizer

0.4 wt%
ash content

ash content

ISO 2470.4 wt%
Volatile compounds

Volatile compounds

ISO 2480.50 wt%
Mooney viscosity

Mooney viscosity

ML1+4,100°C

ISO 28951 MU
Combining styrene

Combining styrene

ISO 245323.5 %
Organic Acid

Organic Acid

ISO 77816.6 wt%
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA

ISO 86863to71
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
CureTime

CureTime

50%

ISO 65027.5to11.5 min
CureTime

CureTime

90%

ISO 650214.2to19.2 min
Melt Volume Flow Rate (MVR)

Melt Volume Flow Rate (MVR)

ISO 65022.9to4.9 min
Torque

Torque

Max

ISO 650219.0to23.0 dNm
Torque

Torque

Min

ISO 65022.00to3.00 dNm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.