PA6 UNITIKA A1022GFL UNITIKA JAPAN

  • Đặc tính:
    Gia cố sợi thủy tinh
    Tăng cường
    Đóng gói: Gia cố sợi thủy
    15% đóng gói theo trọng l
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Phụ tùng mui xe
    Xây dựng lĩnh vực ứng dụn
    Lĩnh vực ô tô
    Thùng chứa
    Vỏ điện
    Ứng dụng trong lĩnh vực ô
    Các bộ phận dưới mui xe ô
    Lĩnh vực ứng dụng xây dựn
    Điện tử ô tô

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of simply supported beam without notch

Impact strength of simply supported beam without notch

kJ/m²23 33
flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

0.9mm

HB HB
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
bending strength

bending strength

175 MPa
Tensile modulus

Tensile modulus

MPa5600 3000
tensile strength

tensile strength

Break

MPa120 70.0
Tensile strain

Tensile strain

Break

%2.7 4.6
Bending modulus

Bending modulus

MPa5000 2800
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

0.45MPa,Unannealed

°C214 --
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.8MPa,Unannealed

°C190 --
Linear coefficient of thermal expansion

Linear coefficient of thermal expansion

MD

cm/cm/°C4.2E-05 4.2E-05
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

TD:3.20mm

%0.80-1.0 0.80到1.0
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD:3.20mm

%0.30-0.50 0.30到0.50
Water absorption rate

Water absorption rate

23°C,24hr

%1.5 1.5
Water absorption rate

Water absorption rate

Equilibrium,23°C,50%RH

%2.4 2.4
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volume resistivity

Volume resistivity

ohms·cm2E+15 8E+13
Dielectric strength

Dielectric strength

1.00mm

kV/mm39
Dielectric constant

Dielectric constant

1MHz

3.30 --
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Rockwell hardness

Rockwell hardness

R-Sale

116 103
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.