PVC SG3 North Yuan Chemical

Bảng thông số kỹ thuật

Tính chất hóa sinhĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Độ bay hơi

Độ bay hơi

包括水)含量

优等|≤0.50 %
Tạp chất và hạt màu

Tạp chất và hạt màu

一等|≤30
Độ trắng

Độ trắng

160℃,10min后

合格|- %
Mắt cá

Mắt cá

优等|≤20 个/400cm2
Mắt cá

Mắt cá

一等|≤40 个/400cm2
Tạp chất và hạt màu

Tạp chất và hạt màu

合格|≤90
Tỷ lệ sàng lọc

Tỷ lệ sàng lọc

0.063mm筛孔

优等|≥90 %
Tỷ lệ sàng lọc

Tỷ lệ sàng lọc

0.063mm筛孔

一等|≥90 %
Tỷ lệ sàng lọc

Tỷ lệ sàng lọc

0.063mm筛孔

合格|≥80 %
Độ trắng

Độ trắng

160℃,10min后

优等|≥74 %
Độ trắng

Độ trắng

160℃,10min后

一等|- %
Độ bay hơi

Độ bay hơi

包括水)含量

一等|≤0.40 %
Độ bay hơi

Độ bay hơi

包括水)含量

合格|≤0.30 %
Tỷ lệ sàng lọc

Tỷ lệ sàng lọc

0.25mm筛孔

优等|≤2.0 %
Tỷ lệ sàng lọc

Tỷ lệ sàng lọc

0.25mm筛孔

一等|≤2.0 %
Tỷ lệ sàng lọc

Tỷ lệ sàng lọc

0.25mm筛孔

合格|≤8.0 %
Mắt cá

Mắt cá

合格|- 个/400cm2
Hàm lượng vinyl clorua dư

Hàm lượng vinyl clorua dư

优等|≤8 PPM
Hàm lượng vinyl clorua dư

Hàm lượng vinyl clorua dư

一等|≤10 PPM
Hàm lượng vinyl clorua dư

Hàm lượng vinyl clorua dư

合格|- PPM
Tạp chất và hạt màu

Tạp chất và hạt màu

优等|≤16
Hiệu suất cơ bảnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Số dính

Số dính

135-127 ml/g
Mật độ rõ ràng

Mật độ rõ ràng

优等|≥0.45 g/ml
Mật độ rõ ràng

Mật độ rõ ràng

一等|≥0.42 g/ml
Mật độ rõ ràng

Mật độ rõ ràng

合格|≥0.40 g/ml
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.