HDPE DMDA-8008 PETROCHINA LANZHOU

  • Đặc tính:
    Độ cứng cao
    Sức mạnh cao
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Hộp nhựa
    Thùng chứa

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
ash content

ash content

GB/T 9345-80检验结果|0.01 %
ash content

ash content

GB/T 9345-80质量指标|≤0.05 %
impurity

impurity

SH/T 1541-93检验结果|12 个/kg
impurity

impurity

SH/T 1541-93质量指标|≤60 个/kg
Color particles

Color particles

SH/T 1541-93检验结果|8 个/kg
Color particles

Color particles

SH/T 1541-93质量指标|≤20 个/kg
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

21.6kg

GB/T 3682-2000检验结果|7.6 g/10min
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

21.6kg

GB/T 3682-2000质量指标|6.2-10.2 g/10min
density

density

GB/T1033-86检验结果|0.955 g/cm³
density

density

GB/T1033-86质量指标|≥0.950-0.952 g/cm³
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
elongation

elongation

Break

GB/T 1040-92检验结果|572 %
elongation

elongation

Break

GB/T 1040-92质量指标|≥140 %
tensile strength

tensile strength

Break

GB/T 1040-92检验结果|13.1 Mpa
tensile strength

tensile strength

Break

GB/T 1040-92质量指标|≥10 Mpa
tensile strength

tensile strength

Yield

GB/T 1040-92检验结果|28.2 Mpa
tensile strength

tensile strength

Yield

GB/T 1040-92质量指标|≥20.0 Mpa
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.