CPE TYRIN™  7000 DOW USA

Bảng thông số kỹ thuật

Filling analysisĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melt viscosity

Melt viscosity

ISO 114432900 Pa·s
Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melt viscosity

Melt viscosity

ISO 114432900 Pa·s
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Particle size distribution

Particle size distribution

ISO 2591-10.25 mm
elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

100%Strain

ISO 371.60 Mpa
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

100% Strain

ISO 371.6 MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Fusion temperature

Fusion temperature

Internal Method<2.00 J/g
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Apparent density

Apparent density

Internal Method0.39 g/cm³
Chlorine content

Chlorine content

ISO 115835.0 wt%
oils

oils

大豆油

Internal Method3.0 phr
ash content

ash content

ISO 247<2.0 %
Volatile compounds

Volatile compounds

ISO 248<0.30 %
Average particle size

Average particle size

ISO 2591-1250 µm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm