TPSiV TPSiV™ 4000-70A Multibase, A Dow Corning Company

Bảng thông số kỹ thuật

elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

70°C,22hr

ISO 81583 %
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

23°C,22hr

ISO 81533 %
tear strength

tear strength

ISO 34-140 kN/m
elongation

elongation

Break

ISO 37590 %
tensile strength

tensile strength

Yield

ISO 378.00 MPa
tensile strength

tensile strength

100%Strain

ISO 373.10 MPa
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Bending modulus

Bending modulus

ISO 17830.8 MPa
bending strength

bending strength

ISO 1781.89 MPa
Taber abraser

Taber abraser

1000Cycles

ASTM D1044134 mg
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ISO 11831.08 g/cm³
Shrinkage rate

Shrinkage rate

1.0to3.0 %
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190°C/10.0kg

ISO 113321 g/10min
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA,15Sec

ISO 86868
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.