Rubber INSULCAST® RTVS 11 ITW FORMEX

Bảng thông số kỹ thuật

Cured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

0.20to0.50 %
Uncured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Color

Color

White
density

density

1.18 g/cm³
viscosity

viscosity

ASTM D239312 Pa·s
Curing time

Curing time

25°C

24 hr
storage stability

storage stability

25°C

15to120 min
elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tear strength

tear strength

ASTM D6243.50 kN/m
elongation

elongation

Break

ASTM D412150 %
tensile strength

tensile strength

ASTM D4123.45 MPa
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
shelf-life

shelf-life

25°C

26 wk
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Linear coefficient of thermal expansion

Linear coefficient of thermal expansion

MD

2.5E-04 cm/cm/°C
thermal conductivity

thermal conductivity

0.31 W/m/K
Usage temperature

Usage temperature

-55-204 °C
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volume resistivity

Volume resistivity

ASTM D2579E+14 ohms·cm
Dielectric strength

Dielectric strength

ASTM D14920 kV/mm
Dielectric constant

Dielectric constant

1kHz

ASTM D1503.40
Dissipation factor

Dissipation factor

1kHz

ASTM D1500.020
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA

ASTM D224045
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Mixing ratio

Mixing ratio

按重量

0.10to0.50 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.