NBR NITRICLEAN 3355 NITRIFLEX

Bảng thông số kỹ thuật

Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volatile compounds

Volatile compounds

ASTM D56680.0to0.70 %
ash content

ash content

ASTM D56670.0to1.0 %
bound acrylonitrile content

bound acrylonitrile content

ASTM D353331to34 %
Mooney viscosity

Mooney viscosity

ML1+4,100°C

ASTM D164645to55 MU
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Composition

Composition

NITRICLEAN-3355

100.0 phr
Composition

Composition

CARBONBLACKHAFN-330

40.0 phr
Composition

Composition

ZINCOXIDE

3.0 phr
Composition

Composition

TBBS

0.7 phr
Composition

Composition

SULFUR

1.5 phr
Composition

Composition

STEARICACID

1.0 phr
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.