PP Z30S PETROCHINA DALIAN

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Equal standard index

Equal standard index

GB/T 2412合格品|≥96.0 %
Equal standard index

Equal standard index

GB/T 2412一级品|≥96.0 %
Equal standard index

Equal standard index

GB/T 2412优级品|≥96.0 %
Cleanliness

Cleanliness

色粒

GB/T 12670合格品|11-20 个/kg
Cleanliness

Cleanliness

色粒

GB/T 12670一级品|6-10 个/kg
Cleanliness

Cleanliness

色粒

GB/T 12670优级品|0-5 个/kg
ash content

ash content

GB/T 9345一级品|≤0.02 %
ash content

ash content

GB/T 9345优级品|≤0.01 %
fisheye

fisheye

0.4mm

GB/T 6595合格品|41-60 个/1520cm2
fisheye

fisheye

0.4mm

GB/T 6595一级品|21-40 个/1520cm2
fisheye

fisheye

0.4mm

GB/T 6595优级品|0-20 个/1520cm2
fisheye

fisheye

0.8mm

GB/T 6595合格品|8.1-16.0 个/1520cm2
fisheye

fisheye

0.8mm

GB/T 6595一级品|4.1-8.0 个/1520cm2
fisheye

fisheye

0.8mm

GB/T 6595优级品|0-4.0 个/1520cm2
ash content

ash content

GB/T 9345合格品|≤0.03 %
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

GT/T 3682优级品|22-27 g/10min
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

GT/T 3682一级品|20-30 g/10min
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

GT/T 3682合格品|16-34 g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

Yield

GB/T 1040合格品|≥28.0 Mpa
tensile strength

tensile strength

Yield

GB/T 1040一级品|≥30.0 Mpa
tensile strength

tensile strength

Yield

GB/T 1040优级品|≥31.0 Mpa
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm