LCP Xydar®  NX-101 BK NIPPON PETTO

Bảng thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
purpose

purpose

航空连接器
Color

Color

黑色
characteristic

characteristic

超高耐热385度
remarks

remarks

超高耐热385度
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
bending strength

bending strength

ASTM D790/ISO 178174 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Bending modulus

Bending modulus

ASTM D790/ISO 17816.8 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
elongation

elongation

ASTM D638/ISO 52718.3 %
tensile strength

tensile strength

ASTM D638/ISO 527140 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Elongation at Break

Elongation at Break

ASTM D638/ISO 5271.6 %
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

ASTM D256/ISO 17951 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

ASTM D256/ISO 17997 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

HDT

ASTM D648/ISO 75385 ℃(℉)
Combustibility (rate)

Combustibility (rate)

UL 940.195
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Water absorption rate

Water absorption rate

ASTM D570/ISO 620.02 %
density

density

ASTM D792/ISO 11831.60
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Arc resistance

Arc resistance

ASTM D495/IEC 601123.3
Surface resistivity

Surface resistivity

ASTM D257/IEC 6009328.6 Ω
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.