TPE 4057 ELASTO UK

Bảng thông số kỹ thuật

elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

23°C,24hr

ISO 81523 %
tear strength

tear strength

ISO 34-127 kN/m
elongation

elongation

Break

ISO 37420 %
tensile strength

tensile strength

Yield

ISO 375.00 MPa
tensile strength

tensile strength

300%Strain

ISO 373.40 MPa
tensile strength

tensile strength

100%Strain

ISO 372.60 MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
cold flexibility

cold flexibility

BS2782Part1,15A<-60 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ISO 27811.11 g/cm³
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA

ISO 86870
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
ozone resistance

ozone resistance

ISO 1431-1NoCracking
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.