HDPE J1056F Liaoyang Petrochemical

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
fisheye

fisheye

0.8mm

0~15 个/1520cm
fisheye

fisheye

0.4mm

16~25 个/1520cm
Cleanliness

Cleanliness

杂粒

21-40 粒/kg树脂
Cleanliness

Cleanliness

色粒

6-10 粒/kg树脂
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

≥0.3-0.6 g/10min
density

density

0.951-0.956
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
elongation

elongation

Break

≥500 %
tensile strength

tensile strength

Yield

≥22.0 Mpa
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
ash content

ash content

≤0.04 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.