ASA TAIRILAC®  WE810P FCFC TAIWAN

  • Đặc tính:
    Độ bóng cao
    Chống lão hóa
    Thời tiết kháng
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Hàng gia dụng

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

23℃,1/8"bar

ASTM D-256(ISO R180)16(157) kg.cm/cm(J/m)
Shore hardness

Shore hardness

23℃

ASTM D-785(ISO 2039/2)100 R scale
Bending modulus

Bending modulus

23℃

ASTM D-790(ISO 178)21000(2060) kg/cm2(MPa)
bending strength

bending strength

23℃

ASTM D-790(ISO 178)660(65) kg/cm2(MPa)
tensile strength

tensile strength

23℃

ASTM D-638(ISO 527)400(39) kg/cm2(MPa)
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Combustibility

Combustibility

FILE NO.E162823,1.5mm

UL 94HB
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

18.6kg/cm2(1/2"bar)

ASTM D-648(ISO 75/A)84 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

3.2mm

ASTM D-9950.5-0.7 %
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

220℃/10kg

ASTM D-1238(ISO 1133)8 g/10min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.