TPEE LONGLITE® TPEE 1163LL Chang Chun Plastics Co., Ltd. (CCP Group)

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

ISO 179/1eANoBreak
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Bending modulus

Bending modulus

ISO 178183 MPa
Tensile strain

Tensile strain

Break

ISO 527-2490 %
tensile strength

tensile strength

Yield

ISO 527-233.0 MPa
Tensile modulus

Tensile modulus

ISO 527-2511 MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melting temperature

Melting temperature

ISO 3146212 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Water absorption rate

Water absorption rate

23°C,24hr

ISO 620.30 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

ISO 294-41.3 %
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

230°C/2.16kg

ISO 113330 g/10min
density

density

ISO 11831.23 g/cm³
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dielectric strength

Dielectric strength

2.00mm

IEC 60243-117 kV/mm
Volume resistivity

Volume resistivity

IEC 600936.3E+13 ohms·cm
Surface resistivity

Surface resistivity

IEC 600932.8E+15 ohms
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreD

ISO 86863
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.