PA66 A801

  • Đặc tính:
    Chống va đập cao
    Chịu nhiệt độ thấp
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Thiết bị dệt
    Thiết bị thể thao
    Linh kiện đường sắt

Bảng thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Linear forming shrinkage rate

Linear forming shrinkage rate

ISO 25771.3-1.6 %
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

ISO 179-1eUNB KJ/m²
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

ISO 179-1eA35 KJ/m²
Bending modulus

Bending modulus

23℃, 50% r.h.

ISO 1781600 MPa
bending strength

bending strength

23℃, 50% r.h.

ISO 17855 MPa
Tensile strength at break

Tensile strength at break

23℃, 50% r.h.

ISO 52745 MPa
injection moldingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Drying temperature/time

Drying temperature/time

90/6-10 ℃/h
Injection molding temperature range

Injection molding temperature range

255-285
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.80MPa

ISO 7560
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

0.45MPa

ISO 75130
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ISO 11831.07 g/m³
Water absorption rate

Water absorption rate

24h, 23℃

ISO 621.2 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.