PVC HS-1000 Qingdao Haijing

Bảng thông số kỹ thuật

Tính chất hóa sinhĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hàm lượng vinyl clorua dư

Hàm lượng vinyl clorua dư

合等品

≤30 ppm
Độ bay hơi

Độ bay hơi

一等品

≤0.4 %
Độ bay hơi

Độ bay hơi

合等品

≤0.5 %
Rây dư

Rây dư

优等品,0.063mm筛孔

≥98 %
Rây dư

Rây dư

一等品,0.063mm筛孔

≥95 %
Rây dư

Rây dư

一等品,0.063mm筛孔

≥90 %
Rây dư

Rây dư

优等品,0.25mm筛孔

≤1.0 %
Rây dư

Rây dư

一等品,0.25mm筛孔

≤2.0 %
Rây dư

Rây dư

合等品,0.25mm筛孔

≤2.0 %
Mắt cá

Mắt cá

优等品

≤20 颗/400cm
Mắt cá

Mắt cá

一等品

≤40 颗/400cm
Mắt cá

Mắt cá

合等品

≤90 颗/400cm
Độ trắng

Độ trắng

优等品,160℃,10min后

≥80 %
Độ trắng

Độ trắng

一等品,160℃,10min后

≥75 %
Độ trắng

Độ trắng

合等品,160℃,10min后

≥70 %
Hàm lượng vinyl clorua dư

Hàm lượng vinyl clorua dư

优等品

≤5 ppm
Hàm lượng vinyl clorua dư

Hàm lượng vinyl clorua dư

一等品

≤10 ppm
Số hạt tạp chất

Số hạt tạp chất

优等品

≤16
Số hạt tạp chất

Số hạt tạp chất

一等品

≤30
Số hạt tạp chất

Số hạt tạp chất

合等品

≤80
Độ bay hơi

Độ bay hơi

优等品

≤0.4 %
Hiệu suất cơ bảnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Độ trùng hợp trung bình

Độ trùng hợp trung bình

981-1135
Mật độ rõ ràng

Mật độ rõ ràng

优等品

≥0.50 g/cm
Mật độ rõ ràng

Mật độ rõ ràng

一等品

≥0.48 g/cm
Mật độ rõ ràng

Mật độ rõ ràng

合等品

≥0.42 g/cm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.