PVDC A 050 SOLVAY BELGIUM

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Friction coefficient

Friction coefficient

Itself - Dynamic

ASTM D18940.21
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
PH value

PH value

3.0
surface strength

surface strength

发泡趋势

32 mN/m
Film-forming property

Film-forming property

最低成膜温度

18 °C
Solid content - by weight

Solid content - by weight

58 %
density

density

分散(湿)

1.310 g/cm³
density

density

涂层(干)2

1.650 g/cm³
density

density

乳液类型

阴离子
density

density

粘度(20°C)

10 mPa·s
filmĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Oxygen permeability

Oxygen permeability

25°C,85%RH,1.0μm)3

ASTM D398554 cm³/m²/bar/24hr
Heat sealing temperature

Heat sealing temperature

110 °C
Maximum heat sealing resistance

Maximum heat sealing resistance

2.2 N/cm
Water vapor permeability

Water vapor permeability

38°C,90%RH,1.0μm

ASTMF124916 g/m²/24hr
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
quality guarantee period

quality guarantee period

23°C

12 month
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.