Epoxy Devcon Korrobond 95 Devcon

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
ImpactResistance-Side

ImpactResistance-Side

4.63 J
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

ASTM D63836.5 MPa
compressive strength

compressive strength

ASTM D69593.1 MPa
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Thermosetting components

Thermosetting components

热固性混合粘度

10300 cP
Thermosetting components

Thermosetting components

Shelf Life

100 wk
Thermosetting components

Thermosetting components

Pot Life

56 min
Thermosetting components

Thermosetting components

Hardener

按容量计算的混合比:1.0
Thermosetting components

Thermosetting components

Resin

按容量计算的混合比:10
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD

0.060 %
density

density

1.66 g/cm³
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreD

ASTM D224085
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
lap shear strength

lap shear strength

ASTM D10028.13 MPa
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.