SBS YH-796 Sinopec Ba Lăng

  • Đặc tính:
    Thời tiết kháng
    Chống mài mòn
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Chất bịt kín
    Chất kết dính
    Trang chủ Hàng ngày
    Giày

Bảng thông số kỹ thuật

Hiệu suất khácĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Phần dễ bay hơi优等品|≤0.50 %
Phần dễ bay hơi一等品|≤0.70 %
Phần dễ bay hơi合格品|≤1.00 %
Tro优等品|≤0.02 %
Tro一等品|≤0.02 %
Tro合格品|≤0.02 %
Tỷ lệ khối优等品|20/80 S/B
Tỷ lệ khối一等品|20/80 S/B
Tỷ lệ khối合格品|20/80 S/B
Biến dạng vĩnh viễn优等品|≤20 %
Biến dạng vĩnh viễn一等品|≤25 %
Biến dạng vĩnh viễn合格品|≤30 %
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
300% căng thẳng cố định优等品|≥1.8 Mpa
300% căng thẳng cố định一等品|≥1.4 Mpa
300% căng thẳng cố định合格品|≥1.0 Mpa
Độ cứng Shore优等品|65±7
Độ cứng Shore一等品|65±7
Độ cứng Shore合格品|65±7
Độ bền kéo优等品|≥10.0 Mpa
Độ bền kéo一等品|≥8.0 Mpa
Độ bền kéo合格品|≥6.0 Mpa
Hiệu suất cơ bảnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy优等品|3.01-5.00 g/10min
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy一等品|1.01-3.00 g/10min
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy合格品|0.10-1.00 g/10min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.