TPE PRIMALLOY®  A1606C MITSUBISHI JAPAN

Bảng thông số kỹ thuật

elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

70°C,22hr

ISO 81560 %
elongation

elongation

Break

ISO 37750 %
tensile strength

tensile strength

Break

ISO 3710.0 Mpa
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD:2.00mm

Internal Method1.8 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

TD:2.00mm

Internal Method0.80 %
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

230°C/2.16kg

ISO 11333.2 g/10min
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA

ISO 761969
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.