ABS 3513 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO

  • Đặc tính:
    Chống va đập cao
    Độ cứng cao
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Thiết bị tập thể dục
    Lĩnh vực điện tử
    Lĩnh vực điện

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

200℃,3.8kg

ASTM D-12382.7 g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile modulus

Tensile modulus

ASTM D638/ISO 52733 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
tensile strength

tensile strength

ASTM D638/ISO 52738 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
elongation

elongation

ASTM D638/ISO 5272 %
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

ASTM D256/ISO 17937 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
Elongation at Break

Elongation at Break

ASTM D638/ISO 52747 %
Elongation at Break

Elongation at Break

1/8",5mm/min

ASTM D-63847 %
tensile strength

tensile strength

1/8",5mm/min,Break

ASTM D-63833 Mpa
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

23°C

ASTM D-25637 kJ/m²
elongation at yield

elongation at yield

1/8",5mm/min

ASTM D-6382 %
tensile strength

tensile strength

Yield,1/8",5mm/min

ASTM D-63838 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ASTM D1525/ISO R306104 ℃(℉)
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

1/8",50℃/hr,120℃/10hr

ASTM D-1525104 °C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.