PMMA LGMMA®  HI8355 LX MMA KOREA

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
bending strength

bending strength

ASTM D790/ISO 1781080 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Bending modulus

Bending modulus

ASTM D790/ISO 17824000 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Rockwell hardness

Rockwell hardness

ASTM D78580
elongation

elongation

ASTM D638/ISO 52742 %
tensile strength

tensile strength

ASTM D638/ISO 527570 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

ASTM D256/ISO 1793.7 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ASTM D1525/ISO R306101 ℃(℉)
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

HDT

ASTM D648/ISO 7596 ℃(℉)
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Water absorption rate

Water absorption rate

ASTM D570/ISO 620.4 %
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

ASTM D1238/ISO 11331.8 g/10min
Shrinkage rate

Shrinkage rate

ASTM D9550.4-0.8 %
density

density

ASTM D792/ISO 11831.17
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm