PVDC 193 D SOLVAY BELGIUM

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Friction coefficient - vs. Aluminum Dynamic

Friction coefficient - vs. Aluminum Dynamic

Internal Method0.20 mN/m
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

粘度(20°C)

11 mPa·s
density

density

乳液类型

阴离子
density

density

涂层3

1.650 g/cm³
density

density

Dispersion(wet)

1.290 g/cm³
Solid content

Solid content

55 %
Film-forming property

Film-forming property

最低成膜温度

18 °C
surface strength

surface strength

发泡趋势

32 mN/m
PH value

PH value

Acidic
filmĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Oxygen permeability

Oxygen permeability

25°C,85%RH,1.0μm

ASTM D398554 cm³/m²/24hr
Maximum heat sealing resistance - with Aluminum

Maximum heat sealing resistance - with Aluminum

140°C

5.8 N/cm
Water vapor permeability

Water vapor permeability

38°C,90%RH,1.0μm

ASTMF124916 g/m²/24hr
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shelf life - Lattex

Shelf life - Lattex

23°C

12 month
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.