XLPE Kafrit PEX TA 1108 HD Kafrit NA Ltd.

Bảng thông số kỹ thuật

Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Gel content

Gel content

ASTM D276571 %
Volatile compounds

Volatile compounds

<0.10 %
elongation

elongation

Break

ASTM D638300 %
water content

water content

<0.020 %
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190°C/5.0kg

ASTM D12382.7 g/10min
Apparent density

Apparent density

ASTMD18950.54 g/cm³
density

density

ASTM D7920.944 g/cm³
tensile strength

tensile strength

Yield

ASTM D63820.0 MPa
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.