PVDF KF Polymer® KF850(粉) KUREHA JAPAN

  • Đặc tính:
    Độ nhớt cao
    Chịu nhiệt độ cao
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    phim
    Sợi

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Elongation at Break

Elongation at Break

ASTM D638/ISO 52760 %
bending strength

bending strength

ASTM D790/ISO 17862 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
Rockwell hardness

Rockwell hardness

ASTM D78578
tensile strength

tensile strength

ASTM D638/ISO 52759 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Tensile modulus

Tensile modulus

ASTM D638/ISO 5272280 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

ASTM D256/ISO 17910 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melting temperature

Melting temperature

12000 ℃(℉)
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

HDT

ASTM D648/ISO 75156 ℃(℉)
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

ASTM D1238/ISO 113320 g/10min
Shrinkage rate

Shrinkage rate

ASTM D9552.6 %
density

density

ASTM D792/ISO 11831.78
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volume resistivity

Volume resistivity

ASTM D257/IEC 600931015 Ω.cm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.