Phenolic 30344 SBHPP

Bảng thông số kỹ thuật

Uncured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
viscosity

viscosity

150°C

Internal Method1.2 Pa·s
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

Internal Method90 °C
Melting temperature

Melting temperature

--3

Internal Method75.0 °C
Melting temperature

Melting temperature

--2

Internal Method65.0 °C
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
free phenol content

free phenol content

Internal Method>3.0 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.