LDPE+HDPE SILVER® PE 1011.MH Guangdong Silver Age Sci & Tech. Co., Ltd

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

--

>14.0 MPa
tensile strength

tensile strength

--2

>13.0 MPa
elongation

elongation

Break2

>500 %
elongation

elongation

Break3

>600 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Brittle temperature

Brittle temperature

<-76.0 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

0.928to0.948 g/cm³
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

230°C/2.16kg

<1.0 g/10min
Environmental stress cracking resistance

Environmental stress cracking resistance

F0

>500 hr
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dielectric strength

Dielectric strength

>25 kV/mm
Volume resistivity

Volume resistivity

>1.0E+6 ohms·cm
agingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Change rate of tensile strength in air

Change rate of tensile strength in air

-25-25 %
Change rate of ultimate elongation in air

Change rate of ultimate elongation in air

-25-25 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.