VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

HDPE 9455 PETROCHINA JILIN

  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Thích hợp để sản xuất túi
    Túi tote
    Bao bì
    vân vân.

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Color particles

Color particles

GB 11116质量指标|11-20 粒/kg
Color particles

Color particles

GB 11116检验结果|0 粒/kg
Impurities and color particles

Impurities and color particles

GB 11116质量指标|43-60 粒/kg
Impurities and color particles

Impurities and color particles

GB 11116检验结果|0 粒/kg
fisheye

fisheye

0.9mm

GB/T6595质量指标|≤1.5 个/1520cm2
fisheye

fisheye

0.9mm

GB/T6595检验结果|0 个/1520cm2
fisheye

fisheye

0.4mm

GB/T6595质量指标|1.5 个/1520cm2
fisheye

fisheye

0.4mm

GB/T6595检验结果|4 个/1520cm2
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

5.00

GB/T3682质量指标|0.23-0.33 g/10min
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

5.00

GB/T3682检验结果|0.28 g/10min
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

21.6

GB/T3682质量指标|6.0-8.0 g/10min
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

21.6

GB/T3682检验结果|8.7 g/10min
density

density

GB/T1033质量指标|0.954-0.958 g/cm³
density

density

GB/T1033检验结果|0.956 g/cm³
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

Yield

GB/T1040质量指标|≥27.0 Mpa
tensile strength

tensile strength

Yield

GB/T1040检验结果|32.5 Mpa
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.