PA46 Stanyl®  TS271A1 DSM JAPAN

  • Đặc tính:
    Chịu nhiệt
    Chống cháy
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Ứng dụng ô tô
    Linh kiện điện tử

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

23°C

ISO 179/1eA6.0 kJ/m²
flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Flammability level

Flammability level

UL 94HB
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile modulus

Tensile modulus

ISO 527-22800 Mpa
tensile strength

tensile strength

Break

ISO 527-290.0 Mpa
Tensile strain

Tensile strain

Break

ISO 527-213 %
Bending modulus

Bending modulus

ISO 1783100 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.8 MPa, Unannealed

ISO 75-2/A200 °C
Melting temperature

Melting temperature

ISO 11357-3295 °C
RTI Elec

RTI Elec

0.75 mm

UL 74665.0 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ISO 11831.27 g/cm³
Shrinkage rate

Shrinkage rate

横向Flow

ISO 294-41.5 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

Flow

ISO 294-41.5 %
Water absorption rate

Water absorption rate

Equilibrium, 23°C, 50% RH

ISO 622.9 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm