HDPE EX3 (GM 5010 T2N) Iran Amir Kabir

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Static pressure strength

Static pressure strength

80oc,4N/mm2

DIN 8074 &DIN 8075 &ISO 11671000min hours
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

ISO 179/1eA>12 mj/mm2
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
FRR

FRR

21.3/5

28±4
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190℃/21.6kg

ISO 113312±3 g/cm
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190℃/5kg

ISO 11330.45±0.05 g/cm
density

density

ISO 11830.945±0.002 g/cm3
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.